Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 13/04
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/04/202300:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.72O 2.5
0.90U 2.5
0.701
4.95X
3.212
1.51Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2022-2023 » vòng 26
-
Lamontville Golden Arrows vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
23'Ryan Moon (Assist:Divine Lunga)1-0
-
24'Ryan Moon1-0
-
29'Knox Mutizwa1-0
-
73'1-1
Sipho Mbule (Assist:Marcelo Allende)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsMamelodi Sundowns
-
0Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
21Sút Phạt11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị8
-
-
101Pha tấn công165
-
-
19Tấn công nguy hiểm116
-
BXH VĐQG Nam Phi 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 21 | 7 | 2 | 52 | 13 | 39 | 70 | H H T H T H |
2 | Orlando Pirates | 30 | 16 | 6 | 8 | 40 | 21 | 19 | 54 | T T T H H T |
3 | Supersport United | 30 | 14 | 9 | 7 | 34 | 22 | 12 | 51 | T H T H T B |
4 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 34 | 30 | 4 | 45 | H B T H T T |
5 | Kaizer Chiefs | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | H B T B B B |
6 | Stellenbosch FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 40 | B T T H B T |
7 | Sekhukhune United | 30 | 10 | 10 | 10 | 24 | 27 | -3 | 40 | T T B H H T |
8 | Moroka Swallows | 30 | 11 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 40 | H B T T T T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | T H B H T H |
10 | TS Galaxy | 30 | 7 | 14 | 9 | 28 | 22 | 6 | 35 | B H B H T B |
11 | Royal AM | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 43 | -10 | 35 | T H B H B H |
12 | AmaZulu | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 33 | -4 | 33 | H B T H B B |
13 | Richards Bay | 30 | 8 | 9 | 13 | 20 | 30 | -10 | 33 | B H B B B H |
14 | Chippa United | 30 | 7 | 9 | 14 | 29 | 44 | -15 | 30 | B B B T B H |
15 | Maritzburg United | 30 | 7 | 9 | 14 | 24 | 40 | -16 | 30 | B H B H T H |
16 | Marumo Gallants FC | 30 | 5 | 14 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H T H H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team