Kết quả Marumo Gallants FC vs Chippa United, 00h30 ngày 13/04
Kết quả Marumo Gallants FC vs Chippa United
Đối đầu Marumo Gallants FC vs Chippa United
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ Chippa United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/04/202300:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.70O 2
0.80U 2
0.801
2.37X
2.832
2.48Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marumo Gallants FC vs Chippa United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2022-2023 » vòng 26
-
Marumo Gallants FC vs Chippa United: Diễn biến chính
-
29'0-0Sirgio Kammies
-
34'0-1
Etiosa Godspower Ighodaro (Assist:Siphelele Luthuli)
-
35'Ranga Piniel Chivaviro0-1
-
52'Ranga Piniel Chivaviro1-1
-
55'Ranga Piniel Chivaviro2-1
-
71'Ranga Piniel Chivaviro (Assist:Katlego Otladisa)3-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Marumo Gallants FC vs Chippa United: Số liệu thống kê
-
Marumo Gallants FCChippa United
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút1
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
5Sút Phạt5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị3
-
-
52Pha tấn công29
-
-
25Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Nam Phi 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 21 | 7 | 2 | 52 | 13 | 39 | 70 | H H T H T H |
2 | Orlando Pirates | 30 | 16 | 6 | 8 | 40 | 21 | 19 | 54 | T T T H H T |
3 | Supersport United | 30 | 14 | 9 | 7 | 34 | 22 | 12 | 51 | T H T H T B |
4 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 34 | 30 | 4 | 45 | H B T H T T |
5 | Kaizer Chiefs | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | H B T B B B |
6 | Stellenbosch FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 40 | B T T H B T |
7 | Sekhukhune United | 30 | 10 | 10 | 10 | 24 | 27 | -3 | 40 | T T B H H T |
8 | Moroka Swallows | 30 | 11 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 40 | H B T T T T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | T H B H T H |
10 | TS Galaxy | 30 | 7 | 14 | 9 | 28 | 22 | 6 | 35 | B H B H T B |
11 | Royal AM | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 43 | -10 | 35 | T H B H B H |
12 | AmaZulu | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 33 | -4 | 33 | H B T H B B |
13 | Richards Bay | 30 | 8 | 9 | 13 | 20 | 30 | -10 | 33 | B H B B B H |
14 | Chippa United | 30 | 7 | 9 | 14 | 29 | 44 | -15 | 30 | B B B T B H |
15 | Maritzburg United | 30 | 7 | 9 | 14 | 24 | 40 | -16 | 30 | B H B H T H |
16 | Marumo Gallants FC | 30 | 5 | 14 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H T H H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team