Kết quả AmaZulu vs Kaizer Chiefs, 00h30 ngày 26/09
Kết quả AmaZulu vs Kaizer Chiefs
Đối đầu AmaZulu vs Kaizer Chiefs
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202400:30
-
AmaZulu 31Kaizer Chiefs 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.70O 1.75
0.73U 1.75
0.951
3.10X
2.702
2.30Hiệp 1+0
1.04-0
0.70O 0.75
0.99U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 3
-
AmaZulu vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
-
12'0-1Ranga Piniel Chivaviro
-
12'Riaan Welwin Hanamub0-1
-
14'0-2Leandro Gaston Sirino (Assist:Mduduzi Shabalala)
-
22'0-2Inacio Miguel Ferreira Santos
-
23'0-3Inacio Miguel Ferreira Santos (Assist:Leandro Gaston Sirino)
-
31'0-3Bradley Cross
-
47'Etiosa Ighodaro (Assist:Ethan Duncan Brooks)1-3
-
58'Tshepang Moremi1-3
-
81'Ben Motshwari1-3
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
-
AmaZuluKaizer Chiefs
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút3
-
-
14Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
455Số đường chuyền365
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
9Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
12Đánh chặn8
-
-
28Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
5Thử thách8
-
-
18Long pass26
-
-
96Pha tấn công68
-
-
67Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation