Kết quả Polokwane City FC vs AmaZulu, 01h00 ngày 15/09
Kết quả Polokwane City FC vs AmaZulu
Đối đầu Polokwane City FC vs AmaZulu
Phong độ Polokwane City FC gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202401:00
-
AmaZulu 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
0.98O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.50X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polokwane City FC vs AmaZulu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 1
-
Polokwane City FC vs AmaZulu: Diễn biến chính
-
5'0-0Etiosa Ighodaro
-
30'0-1Etiosa Ighodaro (Assist:Riaan Welwin Hanamub)
-
37'0-1Celimpilo Ngema
-
40'Nana S.0-1
-
45'Bulelani Nikani (Assist:Cole Alexander)1-1
-
53'Hlayisi Chauke1-1
-
62'1-1Mondli Mbanjwa
-
90'Tholo Matuludi2-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Polokwane City FC vs AmaZulu: Số liệu thống kê
-
Polokwane City FCAmaZulu
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
4Sút Phạt4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
311Số đường chuyền396
-
-
75%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn7
-
-
26Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách11
-
-
40Long pass29
-
-
102Pha tấn công100
-
-
71Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation