Kết quả Polokwane City FC vs Richards Bay, 20h30 ngày 30/03
Kết quả Polokwane City FC vs Richards Bay
Đối đầu Polokwane City FC vs Richards Bay
Phong độ Polokwane City FC gần đây
Phong độ Richards Bay gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 1.75
0.85U 1.75
0.951
2.55X
2.632
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.75
0.99U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polokwane City FC vs Richards Bay
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 24
-
Polokwane City FC vs Richards Bay: Diễn biến chính
-
8'Oswin Reagan Appollis0-0
-
21'Lebohang Nkaki (Assist:Oswin Reagan Appollis)1-0
-
52'1-1
Justice Figuareido (Assist:Thulani Gumede)
-
58'Mokibelo Ramabu (Assist:Lebohang Nkaki)2-1
-
62'2-1Thulani Gumede
-
71'Lebohang Nkaki3-1
-
88'3-1Moses Mthembu
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Polokwane City FC vs Richards Bay: Số liệu thống kê
-
Polokwane City FCRichards Bay
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt18
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
275Số đường chuyền367
-
-
64%Chuyền chính xác72%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn4
-
-
31Ném biên28
-
-
10Thử thách3
-
-
33Long pass33
-
-
47Pha tấn công56
-
-
34Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 19 | 14 | 1 | 4 | 31 | 14 | 17 | 43 | B T B T H T |
3 | Stellenbosch FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 27 | 17 | 10 | 35 | T H T H T B |
4 | TS Galaxy | 24 | 9 | 8 | 7 | 29 | 25 | 4 | 35 | B T H T T B |
5 | Sekhukhune United | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 34 | T T B B T B |
6 | Polokwane City FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 18 | 18 | 0 | 34 | B H H B B T |
7 | AmaZulu | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T T H B B B |
8 | Kaizer Chiefs | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 28 | -5 | 29 | B B T H B B |
9 | Chippa United | 21 | 8 | 4 | 9 | 21 | 18 | 3 | 28 | T B H B T T |
10 | Lamontville Golden Arrows | 20 | 7 | 6 | 7 | 17 | 21 | -4 | 27 | H B H T B T |
11 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
12 | Marumo Gallants FC | 23 | 7 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 25 | H T B B T T |
13 | Richards Bay | 23 | 6 | 6 | 11 | 15 | 22 | -7 | 24 | H H T B T B |
14 | Cape Town City | 24 | 6 | 6 | 12 | 13 | 27 | -14 | 24 | B B H H B H |
15 | Supersport United | 22 | 5 | 7 | 10 | 12 | 22 | -10 | 22 | H T B H B H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation