Kết quả Richards Bay vs Mamelodi Sundowns, 20h30 ngày 28/12
Kết quả Richards Bay vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu Richards Bay vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202420:30
-
Richards Bay 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
0.98O 2.5
1.00U 2.5
0.731
6.50X
4.202
1.40Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.00O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richards Bay vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 11
-
Richards Bay vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
19'0-1Arthur Sales (Assist:Lucas Costa)
-
34'Moses Mthembu0-1
-
36'Lionel Zikhali0-1
-
44'0-1Lucas Costa
-
66'0-2Lucas Costa (Assist:Aubrey Modiba)
-
77'Yanela Mbuthuma0-2
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Richards Bay vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
Richards BayMamelodi Sundowns
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt6
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
290Số đường chuyền631
-
-
75%Chuyền chính xác91%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
0Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn12
-
-
16Ném biên13
-
-
2Woodwork0
-
-
16Thử thách10
-
-
18Long pass29
-
-
99Pha tấn công100
-
-
77Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T T H T |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B H T B T |
6 | Cape Town City | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | B B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
8 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
12 | AmaZulu | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 13 | B T B T H B |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation