Kết quả Royal AM vs Richards Bay, 00h30 ngày 25/09
Kết quả Royal AM vs Richards Bay
Đối đầu Royal AM vs Richards Bay
Phong độ Royal AM gần đây
Phong độ Richards Bay gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202400:30
-
Royal AM 10Richards Bay 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.73O 2
0.90U 2
0.901
2.88X
2.882
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.77O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal AM vs Richards Bay
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 3
-
Royal AM vs Richards Bay: Diễn biến chính
-
2'0-0Tlakusani Mthethwa
-
45'Kabelo Mahlasela0-0
-
45'0-0Thabisa Ndelu
-
83'0-0Justice Figuareido
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Royal AM vs Richards Bay: Số liệu thống kê
-
Royal AMRichards Bay
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
17Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
380Số đường chuyền362
-
-
81%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn8
-
-
22Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách8
-
-
34Long pass40
-
-
101Pha tấn công112
-
-
47Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation