Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 10h00 ngày 08/12
Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Đối đầu Wellington Phoenix Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202410:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.87O 3
0.95U 3
0.871
4.20X
3.802
1.62Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix Nữ vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 5
-
Wellington Phoenix Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
34'Annalie Longo (Assist:Fergusson O.)1-0
-
45'1-1Pringle E.
-
46'Brazendale D.1-1
-
69'Annalie Longo (Assist:McCutcheon M.)2-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
Wellington Phoenix NữBrisbane Roar Nữ
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
368Số đường chuyền372
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua2
-
-
35Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn8
-
-
8Thử thách12
-
-
100Pha tấn công101
-
-
38Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW