Kết quả Western United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ, 15h00 ngày 01/11
Kết quả Western United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Đối đầu Western United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Phong độ Western United Nữ gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.88O 3
0.92U 3
0.901
1.48X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 1
-
Western United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Diễn biến chính
-
15'0-1Grove S.(OW)
-
17'Chloe Logarzo1-1
-
19'Medwin A. (Assist:Johnson K.)2-1
-
39'Johnson K. (Assist:Zimmerman C.)3-1
-
40'Zimmerman C.4-1
-
82'4-2Main E.
-
84'4-2Ingham O.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western United Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Số liệu thống kê
-
Western United NữWellington Phoenix Nữ
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
306Số đường chuyền457
-
-
59%Chuyền chính xác76%
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
3Đánh chặn7
-
-
31Ném biên35
-
-
16Thử thách20
-
-
20Long pass16
-
-
78Pha tấn công124
-
-
35Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW