Kết quả Rotor Volgograd vs FK Sochi, 23h00 ngày 08/11
Kết quả Rotor Volgograd vs FK Sochi
Đối đầu Rotor Volgograd vs FK Sochi
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Phong độ FK Sochi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202423:00
-
Rotor Volgograd 31FK Sochi 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.90O 2.25
0.95U 2.25
0.851
3.00X
3.102
2.17Hiệp 1+0
1.21-0
0.66O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotor Volgograd vs FK Sochi
-
Sân vận động: Volgograd Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 18
-
Rotor Volgograd vs FK Sochi: Diễn biến chính
-
7'0-0Pavel Maslov
-
21'Semenov Andrey0-0
-
33'0-0Kirill Nikitin
-
35'0-1Kirill Nikitin
-
78'Timur Kasimov0-1
-
78'Timur Kasimov1-1
-
79'Aleksey Shumskikh1-1
-
90'1-1Vyacheslav Litvinov
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rotor Volgograd vs FK Sochi: Số liệu thống kê
-
Rotor VolgogradFK Sochi
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
89Pha tấn công83
-
-
39Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 21 | 11 | 10 | 0 | 39 | 16 | 23 | 43 | H T T H T T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
4 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 36 | B B T T T T |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
7 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
9 | FK Chayka Pesch | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T B H H H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | B T B B H T |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | H B B H B T |
12 | Rodina Moskva | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T B B B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 19 | -1 | 22 | T B T B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 21 | 4 | 9 | 8 | 13 | 21 | -8 | 21 | H T B H H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B H B B B |
18 | Tyumen | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | T B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation