Kết quả Alania Vladikavkaz vs Volgar-Gazprom Astrachan, 22h59 ngày 14/04
Kết quả Alania Vladikavkaz vs Volgar-Gazprom Astrachan
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
Phong độ Volgar-Gazprom Astrachan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202322:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.85O 2.25
0.71U 2.25
0.891
1.63X
3.352
4.15Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.86O 1
0.91U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alania Vladikavkaz vs Volgar-Gazprom Astrachan
-
Sân vận động: Republican Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Nga 2022-2023 » vòng 27
-
Alania Vladikavkaz vs Volgar-Gazprom Astrachan: Diễn biến chính
-
3'0-0Aleksey Pavlishin
-
12'Nikolay Giorgobiani1-0
-
33'1-1
Artem Deljkin
-
68'Batraz Gurtsiev1-1
-
75'Allon Butaev1-1
-
75'1-2
Danila Kozlov
-
82'Batraz Gurtsiev2-2
-
90'Nikolay Giorgobiani2-2
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Alania Vladikavkaz vs Volgar-Gazprom Astrachan: Số liệu thống kê
-
Alania VladikavkazVolgar-Gazprom Astrachan
-
3Thẻ vàng1
-
BXH Hạng nhất Nga 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubin Kazan | 34 | 19 | 12 | 3 | 53 | 27 | 26 | 69 | T T T T T H |
2 | Baltika Kaliningrad | 34 | 18 | 13 | 3 | 56 | 30 | 26 | 67 | H T T B B T |
3 | Alania Vladikavkaz | 34 | 17 | 11 | 6 | 56 | 35 | 21 | 62 | T H T H T T |
4 | Yenisey Krasnoyarsk | 34 | 13 | 15 | 6 | 43 | 35 | 8 | 54 | B T H H T H |
5 | Rodina Moskva | 34 | 13 | 11 | 10 | 42 | 38 | 4 | 50 | T T T H T H |
6 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 34 | 12 | 11 | 11 | 34 | 33 | 1 | 47 | H B B H T T |
7 | FK Makhachkala | 34 | 12 | 11 | 11 | 25 | 26 | -1 | 47 | H T T B B B |
8 | Akron Togliatti | 34 | 10 | 16 | 8 | 38 | 36 | 2 | 46 | H T B H T T |
9 | Shinnik Yaroslavl | 34 | 13 | 7 | 14 | 36 | 41 | -5 | 46 | H T B T T B |
10 | SKA Khabarovsk | 34 | 11 | 11 | 12 | 50 | 39 | 11 | 44 | B H B T B T |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 34 | 11 | 11 | 12 | 35 | 36 | -1 | 44 | H B T B T B |
12 | Volgar-Gazprom Astrachan | 34 | 11 | 11 | 12 | 37 | 41 | -4 | 44 | H B B B B B |
13 | Arsenal Tula | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 46 | -9 | 41 | B H T B B B |
14 | PFK Kuban | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 41 | -5 | 37 | H B B H B T |
15 | Veles | 34 | 9 | 6 | 19 | 35 | 55 | -20 | 33 | H H T B B B |
16 | FK Krasnodar 2 | 34 | 8 | 7 | 19 | 32 | 54 | -22 | 31 | B B B T T T |
17 | FC Ufa | 34 | 7 | 9 | 18 | 32 | 46 | -14 | 30 | H B H T B B |
18 | Volga Ulyanovsk | 34 | 6 | 12 | 16 | 23 | 41 | -18 | 30 | T B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team