Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Alania Vladikavkaz vs Khimki, 21h00 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Nga 2023-2024 » vòng 19

  • Alania Vladikavkaz vs Khimki: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Rudenko
  • 33'
    Alan Chochiyev
    0-1
  • 40'
    Mashukov goal 
    1-1
  • 52'
    1-2
    goal Khosonov
  • 54'
    Islam Mashukov
    1-2
  • 62'
    1-3
    goal Koryan
  • 71'
    1-4
    goal Rudenko
  • 77'
    1-4
    Oleg Isaenko
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Alania Vladikavkaz vs Khimki: Số liệu thống kê

  • Alania Vladikavkaz
    Khimki
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Ufa 18 9 6 3 26 9 17 33 T H T H T H
2 FK Chayka Pesch 18 8 7 3 25 17 8 31 T H T B T T
3 Sibir-M Novosibirsk 18 6 9 3 18 13 5 27 H H T H B B
4 Chelyabinsk 18 6 7 5 23 19 4 25 H T T B H T
5 Rotor Volgograd 18 7 4 7 20 20 0 25 H B B B T H
6 Veles 18 7 4 7 15 16 -1 25 T T B H T T
7 FK Krasnodar 2 18 5 6 7 15 24 -9 21 H H B T B B
8 Rodina Moskva II 18 5 5 8 25 23 2 20 B T B H B B
9 FC Murom 18 5 5 8 20 27 -7 20 B B T T H B
10 Metallurg Lipetsk 18 3 5 10 9 28 -19 14 B B H B B T