Kết quả Alania Vladikavkaz vs Khimki, 21h00 ngày 20/11
Kết quả Alania Vladikavkaz vs Khimki
Nhận định Alania Vladikavkaz vs Khimki, Vòng 19 hạng Nhất Nga 21h00 ngày 20/11/2023
Đối đầu Alania Vladikavkaz vs Khimki
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
Phong độ Khimki gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/11/202321:00
-
Khimki 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.70+0.25
1.00O 2.5
0.83U 2.5
0.771
1.91X
3.232
3.15Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.60O 1
0.77U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alania Vladikavkaz vs Khimki
-
Sân vận động: Republican Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Nga 2023-2024 » vòng 19
-
Alania Vladikavkaz vs Khimki: Diễn biến chính
-
5'0-1Rudenko
-
33'Alan Chochiyev0-1
-
40'Mashukov1-1
-
52'1-2Khosonov
-
54'Islam Mashukov1-2
-
62'1-3Koryan
-
71'1-4Rudenko
-
77'1-4Oleg Isaenko
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Alania Vladikavkaz vs Khimki: Số liệu thống kê
-
Alania VladikavkazKhimki
-
6Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
87Pha tấn công74
-
-
34Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |