Đối đầu Dinamo Moscow Youth vs CSKA Moscow (R), 23h00 ngày 28/3
Kết quả Dinamo Moscow Youth vs CSKA Moscow (R)
Đối đầu Dinamo Moscow Youth vs CSKA Moscow (R)
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Dinamo Moscow Youth vs CSKA Moscow (R)
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs CSKA Moscow (R) trước đây
-
19/07/2024Dinamo Moscow Youth2 - 3CSKA Moscow (R)1 - 1L
-
19/04/2024CSKA Moscow (R)3 - 1Dinamo Moscow Youth2 - 1L
-
28/07/2023CSKA Moscow (R)3 - 2Dinamo Moscow Youth1 - 0L
-
12/05/2023Dinamo Moscow Youth0 - 3CSKA Moscow (R)0 - 1L
-
07/04/2023CSKA Moscow (R)2 - 2Dinamo Moscow Youth1 - 0D
-
22/10/2021CSKA Moscow (R)1 - 3Dinamo Moscow Youth0 - 1W
-
23/07/2021Dinamo Moscow Youth1 - 4CSKA Moscow (R)1 - 3L
-
26/10/2019CSKA Moscow (R)1 - 1Dinamo Moscow Youth0 - 0D
-
04/05/2019CSKA Moscow (R)0 - 1Dinamo Moscow Youth0 - 0W
-
02/11/2018Dinamo Moscow Youth1 - 3CSKA Moscow (R)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Moscow Youth vs CSKA Moscow (R)
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs CSKA Moscow (R): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs CSKA Moscow (R): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs CSKA Moscow (R): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Moscow Youth (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Dinamo Moscow Youth (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Dinamo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Moscow Youth và CSKA Moscow (R) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 4 | H T |
3 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
4 | Zenit St.Petersburg Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | FK Ural Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | Fakel Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | Spartak Moscow Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | PFC Sochi Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
10 | FK Krasnodar Youth | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Konopliev Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
13 | Rubin Kazan (R) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | FC Terek Groznyi Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
15 | FK Rostov Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
Cập nhật: