Đối đầu FC Ufa vs Rodina Moskva II, 16h00 ngày 05/5
Kết quả FC Ufa vs Rodina Moskva II
Đối đầu FC Ufa vs Rodina Moskva II
Phong độ FC Ufa gần đây
Phong độ Rodina Moskva II gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FC Ufa vs Rodina Moskva II
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ufa vs Rodina Moskva II trước đây
-
20/02/2023Rodina Moskva II0 - 1FC Ufa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Ufa vs Rodina Moskva II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs Rodina Moskva II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs Rodina Moskva II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs Rodina Moskva II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ufa (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Ufa (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ufa thắng
Bại: là số trận FC Ufa thua
Thắng: là số trận FC Ufa thắng
Bại: là số trận FC Ufa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ufa và Rodina Moskva II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sibir-M Novosibirsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | T T H T H B |
2 | FC Ufa | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 17 | B T B T B T |
3 | FK Chayka Pesch | 10 | 3 | 6 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | H T H H T B |
4 | Rotor Volgograd | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | B T H B B T |
5 | Rodina Moskva II | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 13 | T B T H H T |
6 | FK Krasnodar 2 | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H T B B H |
7 | FC Murom | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | T B B T T B |
8 | Chelyabinsk | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B H B H H |
9 | Veles | 10 | 3 | 1 | 6 | 6 | 12 | -6 | 10 | B T H B T T |
10 | Metallurg Lipetsk | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 | B T B T H B |
Cập nhật: