Đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth, 21h00 ngày 28/3
Kết quả Spartak Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Phong độ Spartak Moscow Youth gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Spartak Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth trước đây
-
06/10/2023Spartak Moscow Youth4 - 1FK Nizhny Novgorod Youth2 - 0W
-
09/09/2022Spartak Moscow Youth1 - 0FK Nizhny Novgorod Youth0 - 0W
-
15/07/2022FK Nizhny Novgorod Youth0 - 0Spartak Moscow Youth0 - 0D
-
15/10/2021FK Nizhny Novgorod Youth1 - 3Spartak Moscow Youth1 - 1W
-
27/08/2021Spartak Moscow Youth3 - 0FK Nizhny Novgorod Youth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Moscow Youth (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Spartak Moscow Youth (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Spartak Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Moscow Youth và FK Nizhny Novgorod Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 4 | H T |
3 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
4 | Zenit St.Petersburg Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | FK Ural Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | Fakel Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | Spartak Moscow Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | PFC Sochi Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
10 | FK Krasnodar Youth | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Konopliev Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
13 | Rubin Kazan (R) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | FC Terek Groznyi Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
15 | FK Rostov Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
Cập nhật: