Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Rodina Moskva vs PFK Kuban, 23h30 ngày 18/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Nga 2024-2025: Rodina Moskva vs PFK Kuban

  • Giải đấu: Hạng nhất Nga
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/3/2024 23:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs PFK Kuban trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Rodina Moskva vs PFK Kuban

- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs PFK Kuban: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs PFK Kuban: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nga 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs PFK Kuban: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rodina Moskva (sân nhà) 1 0 1 0
Rodina Moskva (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodina Moskva thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodina MoskvaPFK Kuban trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chelyabinsk 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
2 FC Ufa 2 1 1 0 3 2 1 4 T H
3 FK Krasnodar 2 2 1 1 0 2 1 1 4 T H
4 Sibir-M Novosibirsk 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
5 Rotor Volgograd 2 1 0 1 2 2 0 3 B T
6 FK Chayka Pesch 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
7 FC Murom 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
8 Metallurg Lipetsk 2 0 1 1 0 1 -1 1 H B
9 Rodina Moskva II 2 0 0 2 2 4 -2 0 B B
10 Veles 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B

Cập nhật: