Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W), 21h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 16

  • FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W): Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Tijana Filipovic
  • 24'
    0-2
    goal Marina Fedorova
  • 37'
    0-3
    goal Tijana Filipovic
  • 71'
    0-4
    goal Morina T.
  • 87'
    0-5
    goal Dina Blagojevic
  • 90'
    0-6
    goal Naumova V.
  • BXH VĐQG Nga nữ
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Ryazan Nữ vs Spartak Moscow (W): Số liệu thống kê

  • FK Ryazan Nữ
    Spartak Moscow (W)
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Nga nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 24 22 2 0 65 8 57 68 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 24 20 2 2 51 6 45 62 T B T T T B
3 Spartak Moscow (W) 24 15 5 4 50 18 32 50 B T T T T H
4 Lokomotiv Moscow (W) 24 15 5 4 41 15 26 50 T T T T B H
5 Dynamo Moscow (W) 24 13 2 9 36 30 6 41 T T B B B T
6 Zvezda 2005 (W) 24 9 6 9 24 27 -3 33 H T T B B H
7 Krasnodar FK (W) 24 8 4 12 23 34 -11 28 H T T B T H
8 FK Rostov (W) 24 7 2 15 21 36 -15 23 T B B B B H
9 Chertanovo Moscow (W) 24 6 4 14 22 35 -13 22 T B B B T T
10 Yenisey Krasnoyarsk (W) 24 6 3 15 16 44 -28 21 B B B B B T
11 FK Ryazan (W) 24 6 2 16 24 47 -23 20 B B B B T B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 24 3 9 12 13 39 -26 18 B B T B B H
13 Rubin Kazan (W) 24 2 2 20 18 65 -47 8 B T B B T B