Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FK Krasnodar Youth vs Zenit St.Petersburg Youth, 19h00 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga U19 2024 » vòng 9

  • FK Krasnodar Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: Diễn biến chính

  • 23'
    Artem Khmarin goal 
    1-0
  • 43'
    Alexander Beketov goal 
    2-0
  • 45'
    Arsen Revazov goal 
    3-0
  • 70'
    Maksim Bogdanets goal 
    4-0
  • 84'
    4-1
    goal Vitaliy Frantsuzov
  • BXH VĐQG Nga U19
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Krasnodar Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: Số liệu thống kê

  • FK Krasnodar Youth
    Zenit St.Petersburg Youth
  • 7
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nga U19 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fakel Youth 10 9 1 0 32 6 26 48 T T T T T T
2 Baltika Kaliningrad Youth 10 5 0 5 24 19 5 41 B B T B T B
3 Rubin Kazan (R) 10 6 1 3 20 10 10 40 T T B B B T
4 Krylya Sovetov Samara Youth 10 6 2 2 25 19 6 36 H T B H T T
5 Strogino Youth 10 3 4 3 19 14 5 31 H T B B T H
6 FC Terek Groznyi Youth 10 3 1 6 14 22 -8 30 B B T T B T
7 FK Ural Youth 10 3 1 6 18 27 -9 26 H B T T T B
8 FK Orenburg Youth 10 4 2 4 18 19 -1 20 B T T H B B
9 FK Nizhny Novgorod Youth 10 1 2 7 8 29 -21 17 H B B B B H
10 UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth 10 3 0 7 15 28 -13 12 T B B T B B