Kết quả Akron Togliatti vs Rostov FK, 22h30 ngày 31/03
Kết quả Akron Togliatti vs Rostov FK
Nhận định, Soi kèo Akron Tolyatti vs Rostov, 22h30 ngày 31/3
Đối đầu Akron Togliatti vs Rostov FK
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.01O 2.75
0.86U 2.75
0.961
3.13X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akron Togliatti vs Rostov FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22
-
Akron Togliatti vs Rostov FK: Diễn biến chính
-
32'Marat Bokoev1-0
-
38'1-0Nikolay Komlichenko Penalty awarded
-
40'1-0
-
41'1-0Maksim Osipenko
-
44'1-1
Maksim Osipenko
-
62'1-2
Mohammad Mohebi
-
65'Dmirtiy Pestryakov
Soltmurad Bakaev1-2 -
66'1-2Egor Golenkov
Ronaldo Cesar Soares dos Santos -
73'Roberto Fernandez
Maksim Aleksandrovich Kuzmin1-2 -
73'Vladimir Khubulov
Kirill Danilin1-2 -
73'1-2Kirill Shchetinin
Konstantin Kuchaev -
74'Ifet Djakovac
Joao Escoval1-2 -
82'Sergey Gribov
Konstantin Savichev1-2 -
85'1-2Oumar Sako
Nikolay Komlichenko -
85'1-2Khoren Bayramyan
Ivan Komarov -
87'1-3
Oumar Sako
-
90'1-3Mohammad Mohebi
-
90'Ifet Djakovac2-3
-
Akron Togliatti vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
-
Akron Togliatti4-3-378Alexdaner Vasyutin19Marat Bokoev22Ionut Nedelcearu26Joao Escoval77Konstantin Savichev15Stefan Loncar5Aleksa Durasovic6Maksim Aleksandrovich Kuzmin7Kirill Danilin24Artem Dzyuba17Soltmurad Bakaev7Ronaldo Cesar Soares dos Santos27Nikolay Komlichenko9Mohammad Mohebi62Ivan Komarov58Daniel Shantaliy18Konstantin Kuchaev11Aleksey Sutormin4Viktor Melekhin55Maksim Osipenko40Ilya Vakhania1Rustam Yatimov
- Đội hình dự bị
-
21Roberto Fernandez71Dmirtiy Pestryakov35Ifet Djakovac97Sergey Gribov14Vladimir Khubulov20Artur Galoyan65Vladimir Moskvichev1Volkov Sergey80Vyacheslav Bardybakhin69Arseny Dmitriev25Sherzod Esanov4Paulo VitorKirill Shchetinin 10Khoren Bayramyan 19Egor Golenkov 69Oumar Sako 3Hidajet Hankic 13Nikolay Poyarkov 5Daniil Odoevskiy 71German Ignatov 67Aleksey Koltakov 51Imran Aznaurov 73Ilya Zhbanov 57Maksim Radchenko 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir ZhapaleuValery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Akron Togliatti vs Rostov FK: Số liệu thống kê
-
Akron TogliattiRostov FK
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn11
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
11Sút Phạt22
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
355Số đường chuyền331
-
-
70%Chuyền chính xác70%
-
-
21Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị2
-
-
61Đánh đầu60
-
-
31Đánh đầu thành công29
-
-
8Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn4
-
-
20Ném biên10
-
-
2Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
37Long pass26
-
-
43Pha tấn công51
-
-
43Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 13 | 31 | 49 | B H H T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 14 | 30 | 46 | B B H T B T |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 34 | 4 | 40 | B H H H T B |
7 | Rostov FK | 22 | 9 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 33 | T T H T B T |
8 | Rubin Kazan | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 32 | H T B T T B |
9 | Akron Togliatti | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 41 | -13 | 25 | T T B T B B |
10 | Khimki | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 23 | T B T B H T |
11 | Krylya Sovetov | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 22 | T B H B B T |
12 | FK Makhachkala | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | H B H B T B |
13 | Terek Grozny | 22 | 3 | 10 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | H T T H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 41 | -24 | 19 | B B T B B B |
15 | Fakel | 22 | 2 | 8 | 12 | 11 | 34 | -23 | 14 | H B B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 22 | 2 | 5 | 15 | 19 | 42 | -23 | 11 | B B B B T B |
Relegation Play-offs
Relegation