Kết quả CSKA Moscow vs FK Makhachkala, 23h30 ngày 29/03
Kết quả CSKA Moscow vs FK Makhachkala
Đối đầu CSKA Moscow vs FK Makhachkala
Phong độ CSKA Moscow gần đây
Phong độ FK Makhachkala gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2
0.86U 2
1.021
1.57X
3.402
5.60Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow vs FK Makhachkala
-
Sân vận động: Arena CSKA
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22
-
CSKA Moscow vs FK Makhachkala: Diễn biến chính
-
32'Moises Roberto Barbosa0-0
-
32'Moises Roberto Barbosa (Assist:Ivan Oblyakov)1-0
-
43'Ivan Oblyakov1-0
-
46'Daniil Krugovoy
Moises Roberto Barbosa1-0 -
46'1-0Soslan Kagermazov
Serder Serderov -
57'Rifat Zhemaletdinov
Ivan Oblyakov1-0 -
58'Saúl Guarirapa1-0
-
63'1-0Mohammadjavad Hosseinnejad
Gamid Agalarov -
63'1-0Abakar Gadzhiev
Mohamed Azzi -
63'Kirill Glebov
Saúl Guarirapa1-0 -
69'1-0Egas dos Santos Cacintura
-
71'1-0Jan Dapo
Egas dos Santos Cacintura -
71'1-0Kirill Zinovich
Temirkan Sundukov -
80'Rifat Zhemaletdinov2-0
-
81'2-0Abakar Gadzhiev
-
87'Artem Bandikyan
Abbosbek Fayzullayev2-0 -
87'Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Tamerlan Musaev2-0
-
CSKA Moscow vs FK Makhachkala: Đội hình chính và dự bị
-
CSKA Moscow4-2-3-135Igor Akinfeev27Moises Roberto Barbosa4Willyan78Igor Diveev13Khellven Douglas Silva Oliveira15Miralem Pjanic10Ivan Oblyakov11Tamerlan Musaev25Kristijan Bistrovic21Abbosbek Fayzullayev9Saúl Guarirapa28Serder Serderov25Gamid Agalarov22Mohamed Azzi11Egas dos Santos Cacintura47Nikita Glushkov16Houssem Mrezigue77Temirkan Sundukov70Valentin Paltsev4Idar Shumakhov5Jimmy Tabidze39Magomedov Timur
- Đội hình dự bị
-
52Artem Bandikyan7Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza3Daniil Krugovoy19Rifat Zhemaletdinov17Kirill Glebov8Artem Shumanskiy20Sekou Koita49Vladislav Torop6Maksim Mukhin90Matvey Lukin22Milan Gajic51Dzhamalutdin AbdulkadyrovKirill Zinovich 19Soslan Kagermazov 13Abakar Gadzhiev 7Jan Dapo 71Mohammadjavad Hosseinnejad 10David Volk 27Mutalip Alibekov 99Razhab Magomedov 9Shamil Gadzhiev 53Kirill Pomeshkin 96Victorien Angban 8Abdulpasha Dzhabrailov 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir Fedotov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow vs FK Makhachkala: Số liệu thống kê
-
CSKA MoscowFK Makhachkala
-
9Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút2
-
-
10Sút Phạt14
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
510Số đường chuyền292
-
-
79%Chuyền chính xác62%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
39Đánh đầu43
-
-
21Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn4
-
-
27Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách20
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass22
-
-
101Pha tấn công94
-
-
52Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 13 | 31 | 49 | B H H T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 14 | 30 | 46 | B B H T B T |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 34 | 4 | 40 | B H H H T B |
7 | Rostov FK | 22 | 9 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 33 | T T H T B T |
8 | Rubin Kazan | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 32 | H T B T T B |
9 | Akron Togliatti | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 41 | -13 | 25 | T T B T B B |
10 | Khimki | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 23 | T B T B H T |
11 | Krylya Sovetov | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 22 | T B H B B T |
12 | FK Makhachkala | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | H B H B T B |
13 | Terek Grozny | 22 | 3 | 10 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | H T T H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 41 | -24 | 19 | B B T B B B |
15 | Fakel | 22 | 2 | 8 | 12 | 11 | 34 | -23 | 14 | H B B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 22 | 2 | 5 | 15 | 19 | 42 | -23 | 11 | B B B B T B |
Relegation Play-offs
Relegation