Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FK Makhachkala vs CSKA Moscow, 23h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12

  • FK Makhachkala vs CSKA Moscow: Diễn biến chính

  • 56'
    0-1
    goal Tamerlan Musaev
  • 70'
    0-1
     Saúl Guarirapa
     Abbosbek Fayzullayev
  • 71'
    0-1
     Miralem Pjanic
     Matvey Kislyak
  • 71'
    Razhab Magomedov  
    Abakar Gadzhiev  
    0-1
  • 75'
    Egas dos Santos Cacintura
    0-1
  • 78'
    Mohammadjavad Hosseinnejad  
    Gamid Agalarov  
    0-1
  • 78'
    Serder Serderov  
    Jan Dapo  
    0-1
  • 80'
    Kirill Zinovich  
    Nikita Glushkov  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Willyan
  • FK Makhachkala vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • FK Makhachkala3-4-3
    27
    David Volk
    5
    Jimmy Tabidze
    4
    Idar Shumakhov
    70
    Aleksa Durasovic
    71
    Jan Dapo
    47
    Nikita Glushkov
    16
    Houssem Mrezigue
    13
    Soslan Kagermazov
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    25
    Gamid Agalarov
    7
    Abakar Gadzhiev
    10
    Ivan Oblyakov
    11
    Tamerlan Musaev
    21
    Abbosbek Fayzullayev
    13
    Khellven Douglas Silva Oliveira
    5
    Sasa Zdjelar
    31
    Matvey Kislyak
    3
    Daniil Krugovoy
    78
    Igor Diveev
    4
    Willyan
    27
    Moises Roberto Barbosa
    35
    Igor Akinfeev
    CSKA Moscow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Kirill Zinovich
    28Serder Serderov
    9Razhab Magomedov
    10Mohammadjavad Hosseinnejad
    82Nikita Kotin
    54Ilya Kirsch
    53Shamil Gadzhiev
    55Vladimir Kovacevic
    8Victorien Angban
    17Anton Krachkovskiy
    22Zalimkhan Yusupov
    39Magomedov Timur
    Miralem Pjanic 15
    Saúl Guarirapa 9
    Artem Shumanskiy 8
    Kristijan Bistrovic 25
    Sekou Koita 20
    Kirill Glebov 17
    Ilya Agapov 77
    Vladislav Torop 49
    Danila Bokov 45
    Egor Ushakov 14
    Matvey Lukin 90
    Milan Gajic 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Fedotov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Makhachkala vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê

  • FK Makhachkala
    CSKA Moscow
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    22
  •  
     
  • 32
    Long pass
    33
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation