Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK, 18h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12

  • FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Khoren Bayramyan
  • 46'
    Mateo Stamatov  
    Kirill Bozhenov  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Viktor Melekhin
     Oumar Sako
  • 54'
    0-0
    Evgeny Chernov
  • 64'
    Valeri Tsarukyan  
    Ognjen Ozegovic  
    0-0
  • 64'
    Luka Ticic  
    Nikita Ermakov  
    0-0
  • 71'
    Alexander Troshechkin
    0-0
  • 75'
    Valeri Tsarukyan (Assist:Juan Boselli) goal 
    1-0
  • 78'
    Sven Karic  
    Nikita Kakkoev  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Aleksey Sutormin
     Ilya Vakhania
  • 82'
    1-0
     Ivan Komarov
     Evgeny Chernov
  • 82'
    1-0
     Rodrigo Saravia
     Khoren Bayramyan
  • 85'
    Luka Ticic
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Maksim Osipenko
  • 90'
    Nikolay Kalinskiy
    1-1
  • 90'
    1-1
    Mohammad Mohebi Penalty awarded
  • FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • FK Nizhny Novgorod3-4-3
    30
    Nikita Medvedev
    22
    Nikita Kakkoev
    24
    Kirill Gotsuk
    99
    Stanislav Magkeev
    87
    Kirill Bozhenov
    10
    Alexander Troshechkin
    78
    Nikolay Kalinskiy
    15
    Aleksandr Ektov
    20
    Juan Boselli
    90
    Ognjen Ozegovic
    19
    Nikita Ermakov
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    27
    Nikolay Komlichenko
    9
    Mohammad Mohebi
    19
    Khoren Bayramyan
    15
    Danil Glebov
    10
    Kirill Shchetinin
    40
    Ilya Vakhania
    3
    Oumar Sako
    55
    Maksim Osipenko
    28
    Evgeny Chernov
    13
    Hidajet Hankic
    Rostov FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Mateo Stamatov
    80Valeri Tsarukyan
    25Sven Karic
    29Luka Ticic
    18Dan Glazer
    3Danila Vedernikov
    1Vadim Lukyanov
    7Vladislav Karapuzov
    47Artem Varganov
    70Maksim Shnaptsev
    34Anton Mukhin
    Aleksey Sutormin 11
    Ivan Komarov 62
    Viktor Melekhin 4
    Rodrigo Saravia 89
    Konstantin Kuchaev 18
    Daniil Odoevskiy 71
    Andrey Langovich 87
    German Ignatov 67
    Anton Shamonin 91
    Ilya Zhbanov 57
    Rustam Yatimov 1
    Daniel Shantaliy 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yuran
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • FK Nizhny Novgorod
    Rostov FK
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 52
    Đánh đầu
    54
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    30
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    32
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation