Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Khimki vs Lokomotiv Moscow, 20h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12

  • Khimki vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Dmitriy Barinov
  • 35'
    Reziuan Mirzov
    0-0
  • 47'
    Dani Fernandez
    0-0
  • 54'
    Zelimkhan Bakaev goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
     Timur Suleymanov
     Dmitry Vorobyev
  • 57'
    1-0
     Edgar Sevikyan
     Maksim Nenakhov
  • 57'
    1-0
     Nair Tiknizyan
     Sergey Pinyaev
  • 60'
    Zelimkhan Bakaev goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
     Vladislav Sarveli
     Artem Karpukas
  • 63'
    2-0
    Ilya Samoshnikov
  • 76'
    2-0
     Nikita Saltykov
     Alexey Batrakov
  • 77'
    Sergey Terekhov  
    Reziuan Mirzov  
    2-0
  • 85'
    Allexandre Corredera Alardi  
    Lucas Gabriel Vera  
    2-0
  • 85'
    Ilya Berkovskiy  
    Zelimkhan Bakaev  
    2-0
  • 90'
    Kirill Panchenko  
    Anton Zabolotnyi  
    2-0
  • 90'
    Danil Stepano  
    Edilsom Borba De Aquino  
    2-0
  • Khimki vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki4-4-2
    87
    Nikita Kokarev
    99
    Edilsom Borba De Aquino
    14
    Giorgi Djikia
    25
    Aleksandr Filin
    72
    Dani Fernandez
    11
    Reziuan Mirzov
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    80
    Khetag Khosonov
    18
    Zelimkhan Bakaev
    32
    Lucas Gabriel Vera
    91
    Anton Zabolotnyi
    10
    Dmitry Vorobyev
    77
    Ilya Samoshnikov
    83
    Alexey Batrakov
    9
    Sergey Pinyaev
    93
    Artem Karpukas
    6
    Dmitriy Barinov
    24
    Maksim Nenakhov
    5
    Gerzino Nyamsi
    59
    Egor Pogostnov
    45
    Aleksandr Silyanov
    22
    Ilya Lantratov
    Lokomotiv Moscow4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Danil Stepano
    17Ilya Berkovskiy
    8Kirill Panchenko
    77Allexandre Corredera Alardi
    13Sergey Terekhov
    10Samiru Kwari Abdullahi
    55Kirill Kaplenko
    7Ilya Sadygov
    96Igor Obukhov
    26Nemanja Andjelkovic
    2Petar Golubovic
    15Diego Luna
    Nair Tiknizyan 71
    Timur Suleymanov 99
    Nikita Saltykov 14
    Edgar Sevikyan 7
    Vladislav Sarveli 8
    Cesar Jasib Montes Castro 23
    Anton Mitryushkin 1
    Artem Timofeev 94
    Daniil Veselov 16
    Evgeni Morozov 85
    Vadim Rakov 27
    Dmitry Radikovsky 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Mikhail Galaktionov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê

  • Khimki
    Lokomotiv Moscow
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 293
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 29
    Long pass
    39
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation