Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Terek Grozny vs Dynamo Moscow, 23h00 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 17

  • Terek Grozny vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính

  • 22'
    Maksim Samorodov (Assist:Daniil Utkin) goal 
    1-0
  • 25'
    Nader Ghandri
    1-0
  • 45'
    Felippe Cardoso
    1-0
  • 63'
    Camilo
    1-0
  • 65'
    1-0
     Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
     Nicolas Moumi Ngamaleu
  • 65'
    1-0
     Iaroslav Gladyshev
     Luis Chavez
  • 65'
    1-0
     El Mehdi Maouhoub
     Arthur Gomes
  • 66'
    Mohamed Amine Talal  
    Felippe Cardoso  
    1-0
  • 66'
    Vladislav Kamilov  
    Daniil Utkin  
    1-0
  • 83'
    Aleksandr Zhirov  
    Maksim Samorodov  
    1-0
  • 83'
    Mauro Luna Diale  
    Lechii Sadulaev  
    1-0
  • 88'
    1-0
     Vyacheslav Grulev
     Eli Dasa
  • 90'
    1-1
    goal Igor Leshchuk (Assist:Joao Paulo de Souza Mares,Bitello)
  • 90'
    Darko Todorovic
    1-1
  • Terek Grozny vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny4-2-3-1
    88
    Giorgi Shelia
    55
    Darko Todorovic
    75
    Nader Ghandri
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    95
    Arsen Adamov
    11
    Ismael Silva Lima
    15
    Camilo
    10
    Lechii Sadulaev
    47
    Daniil Utkin
    20
    Maksim Samorodov
    30
    Felippe Cardoso
    70
    Konstantin Tyukavin
    13
    Nicolas Moumi Ngamaleu
    8
    Jorge Carrascal
    11
    Arthur Gomes
    74
    Daniil Fomin
    24
    Luis Chavez
    2
    Eli Dasa
    50
    Aleksandr Kutitskiy
    18
    Nicolas Marichal Perez
    6
    Roberto Fernandez Urbieta
    31
    Igor Leshchuk
    Dynamo Moscow4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Mauro Luna Diale
    14Mohamed Amine Talal
    18Vladislav Kamilov
    2Aleksandr Zhirov
    5Milos Satara
    36Lucas Lovat
    98Svetoslav Kovachev
    1Mikhail Oparin
    40Rizvan Utsiev
    71Magomed Yakuev
    13Minkail Matsuev
    72Yakhya Magomedov
    El Mehdi Maouhoub 14
    Vyacheslav Grulev 20
    Iaroslav Gladyshev 91
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello 10
    Andrey Kudravets 47
    Dmitri Skopintsev 7
    Kurban Rasulov 40
    Egor Smelov 52
    Victor Okishor 88
    Diego Sebastian Laxalt Suarez 93
    Dmitry Aleksandrov 30
    Stanislav Bessmertniy 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Marcel Licka
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Dynamo Moscow
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    18
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation