Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Terek Grozny vs Gazovik Orenburg, 23h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 18

  • Terek Grozny vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Ivan Basic
  • 46'
    Mohamed Amine Talal  
    Felippe Cardoso  
    0-0
  • 49'
    0-0
    Kazimcan Karatas
  • 50'
    Aleksandr Zhirov goal 
    1-0
  • 57'
    Camilo
    1-0
  • 68'
    1-0
     Emircan Gurluk
     Dmitri Rybchinskiy
  • 77'
    Ismael Silva Lima
    1-0
  • 82'
    1-0
     Aleksey Baranovskiy
     Saeid Saharkhizan
  • 82'
    1-0
     Mohammad Ghorbani
     Aleksandr Kovalenko
  • 83'
    Vladislav Kamilov  
    Maksim Samorodov  
    1-0
  • 86'
    1-0
    Semen Stolbov
  • 87'
    1-0
     Georgi Zotov
     Semen Stolbov
  • 90'
    Mohamed Amine Talal
    1-0
  • Terek Grozny vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny4-4-2
    1
    Mikhail Oparin
    95
    Arsen Adamov
    2
    Aleksandr Zhirov
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    40
    Rizvan Utsiev
    10
    Lechii Sadulaev
    15
    Camilo
    11
    Ismael Silva Lima
    20
    Maksim Samorodov
    30
    Felippe Cardoso
    47
    Daniil Utkin
    80
    Jimmy Marin
    10
    Saeid Saharkhizan
    20
    Dmitri Rybchinskiy
    8
    Ivan Basic
    14
    Yaroslav Mikhailov
    18
    Aleksandr Kovalenko
    61
    Semen Stolbov
    87
    Danila Prokhin
    38
    Artem Kasimov
    35
    Kazimcan Karatas
    99
    Nikolay Sysuev
    Gazovik Orenburg4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Mohamed Amine Talal
    18Vladislav Kamilov
    19Mauro Luna Diale
    5Milos Satara
    36Lucas Lovat
    24Zaim Divanovic
    88Giorgi Shelia
    13Minkail Matsuev
    72Yakhya Magomedov
    71Magomed Yakuev
    Georgi Zotov 31
    Aleksey Baranovskiy 96
    Emircan Gurluk 7
    Mohammad Ghorbani 6
    Semen Yurin 69
    Maksim Sidorov 81
    Maksim Syshchenko 59
    Bogdan Alexandrovic Moskvichev 1
    Dmitriy Miller 94
    Vladimir Kerin 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    David Deogracia
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Gazovik Orenburg
  • 7
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 277
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 56
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    33
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    29
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 14
    Pha tấn công
    5
  •  
     
  • 5
    Tấn công nguy hiểm
    2
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation