Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan, 23h30 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22

  • Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 14'
    Nuraly Alip  
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino  
    0-0
  • 35'
    Gustavo Mantuan
    0-0
  • 45'
    0-0
    Aleksey Gritsaenko
  • 46'
    Zander Mateo Casierra Cabezas  
    Maksim Glushenkov  
    0-0
  • 46'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli  
    Alexander Sobolev  
    0-0
  • 51'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli (Assist:Pedro Henrique Silva dos Santos) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Aleksey Gritsaenko
  • 56'
    1-0
     Bogdan Jocic
     Marvin Cuni
  • 56'
    1-0
     Ivanov Oleg Alexandrovich
     Valentin Vada
  • 59'
    Gustavo Mantuan (Assist:Luiz Henrique Andre Rosa da Silva) goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Aleksandr Vladimirovich Zotov
     Veldin Hodza
  • 63'
    2-0
     Rustamjon Ashurmatov
     Ugochukwu Iwu
  • 68'
    2-0
     Nikola Cumic
     Dardan Shabanhaxhaj
  • 70'
    Ognjen Mimovic  
    Gustavo Mantuan  
    2-0
  • 70'
    Andrey Mostovoy  
    Pedro Henrique Silva dos Santos  
    2-0
  • 70'
    2-0
     Ruslan Bezrukov
     Ilya Rozhkov
  • 73'
    Zander Mateo Casierra Cabezas (Assist:Luiz Henrique Andre Rosa da Silva) goal 
    3-0
  • 74'
    Andrey Mostovoy (Assist:Zander Mateo Casierra Cabezas) goal 
    4-0
  • 83'
    Yuri Gorshkov  
    Wilmar Enrique Barrios Teheran  
    4-0
  • 88'
    4-0
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
  • Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-2-3-1
    1
    Evgeni Latyshonok
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    25
    Strahinja Erakovic
    31
    Gustavo Mantuan
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    67
    Maksim Glushenkov
    11
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    7
    Alexander Sobolev
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    90
    Marvin Cuni
    30
    Valentin Vada
    6
    Ugochukwu Iwu
    22
    Veldin Hodza
    70
    Dmitry Kabutov
    2
    Egor Teslenko
    15
    Igor Vujacic
    27
    Aleksey Gritsaenko
    51
    Ilya Rozhkov
    38
    Evgeni Staver
    Rubin Kazan5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Luciano Emilio Gondou Zanelli
    30Zander Mateo Casierra Cabezas
    28Nuraly Alip
    17Andrey Mostovoy
    4Yuri Gorshkov
    70Ognjen Mimovic
    16Denis Adamov
    2Dmitriy Chistyakov
    41Mikhail Kerzhakov
    21Aleksandr Erokhin
    77Ilzat Akhmetov
    14Sasa Zdjelar
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Aleksandr Vladimirovich Zotov 21
    Ruslan Bezrukov 23
    Nikola Cumic 24
    Bogdan Jocic 8
    Rustamjon Ashurmatov 5
    Kasra Taheri 11
    Nikita Korets 86
    Marat Apshatsev 18
    Artur Nigmatullin 25
    Enri Mukba 87
    Nikita Vasilyev 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Rubin Kazan
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 600
    Số đường chuyền
    248
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 58
    Long pass
    8
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 22 14 7 1 44 13 31 49 B H H T T T
2 Zenit St. Petersburg 22 14 4 4 44 14 30 46 B B H T B T
3 Spartak Moscow 22 13 5 4 41 17 24 44 T T T B T H
4 Dynamo Moscow 22 12 6 4 48 24 24 42 H T H T B T
5 CSKA Moscow 22 12 5 5 33 15 18 41 H T H T T T
6 Lokomotiv Moscow 22 12 4 6 38 34 4 40 B H H H T B
7 Rostov FK 22 9 6 7 35 33 2 33 T T H T B T
8 Rubin Kazan 22 9 5 8 29 33 -4 32 H T B T T B
9 Akron Togliatti 22 7 4 11 28 41 -13 25 T T B T B B
10 Khimki 22 5 8 9 26 37 -11 23 T B T B H T
11 Krylya Sovetov 22 6 4 12 25 37 -12 22 T B H B B T
12 FK Makhachkala 22 4 9 9 16 24 -8 21 H B H B T B
13 Terek Grozny 22 3 10 9 20 35 -15 19 H T T H H H
14 FK Nizhny Novgorod 22 5 4 13 17 41 -24 19 B B T B B B
15 Fakel 22 2 8 12 11 34 -23 14 H B B B B B
16 Gazovik Orenburg 22 2 5 15 19 42 -23 11 B B B B T B

Relegation Play-offs Relegation