Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ, 12h00 ngày 16/11
Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
1.00O 2.25
1.06U 2.25
0.701
2.00X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.77O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 9
-
Hiroshima Sanfrecce Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Diễn biến chính
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Số liệu thống kê
-
Hiroshima Sanfrecce NữJEF United Ichihara Chiba Nữ
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
87Pha tấn công70
-
-
33Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản