Kết quả Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 08/12
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202412:00
-
Albirex Niigata 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.5
0.84U 2.5
0.831
2.30X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
12'Shinzo Koroki0-0
-
57'0-0Yota Komi
Shusuke Ota -
57'0-0Danilo Gomes Magalhaes
Kaito Taniguchi -
57'0-0Motoki Nagakura
Yuji Ono -
63'Bryan Linssen
Shinzo Koroki0-0 -
71'Hirokazu Ishihara
Naoki Maeda0-0 -
71'Yoshio Koizumi
Samuel Gustafson0-0 -
73'0-0Michael James Fitzgerald
-
80'Rio Nitta
Genki Haraguchi0-0 -
80'Tomoya Ugajin
Sekine Takahiro0-0 -
90'0-0Thomas Deng
Michael James Fitzgerald -
90'0-0Kento Hashimoto
Yuto Horigome
-
Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa88Yoichi Naganuma5Marius Christopher Hoibraten23Rikito Inoue14Sekine Takahiro25Kaito Yasui11Samuel Gustafson78Genki Haraguchi13Ryoma Watanabe38Naoki Maeda30Shinzo Koroki99Yuji Ono11Shusuke Ota14Motoki Hasegawa7Kaito Taniguchi6Hiroki Akiyama8Eiji Miyamoto25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald18Fumiya Hayakawa31Yuto Horigome1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
9Bryan Linssen4Hirokazu Ishihara8Yoshio Koizumi35Tomoya Ugajin41Rio Nitta16Ayumi Niekawa20Yota SatoMotoki Nagakura 27Danilo Gomes Magalhaes 17Yota Komi 16Kento Hashimoto 42Thomas Deng 3Koto Abe 21Yuji Hoshi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt8
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
709Số đường chuyền471
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
0Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn5
-
-
0Woodwork2
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách19
-
-
132Pha tấn công81
-
-
55Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản