Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Fagiano Okayama vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9

  • Fagiano Okayama vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 55'
    Solomon Sakuragawa  
    Lucas Marcos Meireles  
    0-0
  • 63'
    Yosuke Kawai  
    Taishi Semba  
    0-0
  • 63'
    Ryo Takahashi  
    Han Eui Kwon  
    0-0
  • 75'
    Tiago Alves Sales  
    Ryosuke Kawano  
    0-0
  • 75'
    Takaya Kimura  
    Yudai Tanaka  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Keisuke Tanabe
     Yuhi Takemoto
  • 83'
    0-0
     Shun Osaki
     Daichi Ishikawa
  • 83'
    0-0
     Takuya Shimamura
     Shohei Aihara
  • Fagiano Okayama vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama4-3-1-2
    1
    Daiki Hotta
    2
    Yuya Takagi
    23
    Jordy Buijs
    5
    Yasutaka Yanagi
    16
    Ryosuke Kawano
    22
    Kodai Sano
    14
    Yudai Tanaka
    41
    Ryo TABEI
    44
    Taishi Semba
    99
    Lucas Marcos Meireles
    9
    Han Eui Kwon
    11
    Shohei Aihara
    18
    Daichi Ishikawa
    16
    Rimu Matsuoka
    17
    Rei Hirakawa
    4
    Itto Fujita
    8
    Shuhei Kamimura
    14
    Yuhi Takemoto
    2
    Kohei Kuroki
    24
    Takuro Ezaki
    22
    Yuya Aizawa
    1
    Ryuga Tashiro
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Tiago Alves Sales
    4Mizuki Hamada
    13Junki Kanayama
    27Yosuke Kawai
    19Takaya Kimura
    18Solomon Sakuragawa
    42Ryo Takahashi
    Yutaka Michiwaki 29
    Ryotaro Onishi 3
    Shun Osaki 20
    Yuya Sato 23
    Takuya Shimamura 19
    Keisuke Tanabe 7
    Ayumu Toyoda 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Roasso Kumamoto
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 373
    Số đường chuyền
    839
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team