Kết quả Fagiano Okayama vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 12/04
Kết quả Fagiano Okayama vs Roasso Kumamoto
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/04/202317:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.25
0.74U 2.25
0.961
2.10X
3.312
3.00Hiệp 1+0
0.65-0
1.10O 1
1.03U 1
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9
-
Fagiano Okayama vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
55'Solomon Sakuragawa
Lucas Marcos Meireles0-0 -
63'Yosuke Kawai
Taishi Semba0-0 -
63'Ryo Takahashi
Han Eui Kwon0-0 -
75'Tiago Alves Sales
Ryosuke Kawano0-0 -
75'Takaya Kimura
Yudai Tanaka0-0 -
83'0-0Keisuke Tanabe
Yuhi Takemoto -
83'0-0Shun Osaki
Daichi Ishikawa -
83'0-0Takuya Shimamura
Shohei Aihara
-
Fagiano Okayama vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Fagiano Okayama4-3-1-21Daiki Hotta2Yuya Takagi23Jordy Buijs5Yasutaka Yanagi16Ryosuke Kawano22Kodai Sano14Yudai Tanaka41Ryo TABEI44Taishi Semba99Lucas Marcos Meireles9Han Eui Kwon11Shohei Aihara18Daichi Ishikawa16Rimu Matsuoka17Rei Hirakawa4Itto Fujita8Shuhei Kamimura14Yuhi Takemoto2Kohei Kuroki24Takuro Ezaki22Yuya Aizawa1Ryuga Tashiro
- Đội hình dự bị
-
7Tiago Alves Sales4Mizuki Hamada13Junki Kanayama27Yosuke Kawai19Takaya Kimura18Solomon Sakuragawa42Ryo TakahashiYutaka Michiwaki 29Ryotaro Onishi 3Shun Osaki 20Yuya Sato 23Takuya Shimamura 19Keisuke Tanabe 7Ayumu Toyoda 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takashi KiyamaTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Fagiano OkayamaRoasso Kumamoto
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
5Sút Phạt18
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
373Số đường chuyền839
-
-
16Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua0
-
-
3Cản phá thành công14
-
-
81Pha tấn công122
-
-
50Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản