Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9

  • Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 12'
    Akiyuki Yokoyama (Assist:Ryota Iwabuchi) goal 
    1-0
  • 26'
    Shota Suzuki
    1-0
  • 40'
    Ryo Watanabe (Assist:Tojiro Kubo) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
    Hiroto Goya
  • 57'
    Ryo Watanabe (Assist:Akiyuki Yokoyama) goal 
    3-0
  • 62'
    3-0
     Rui Sueyoshi
     Kazuki Tanaka
  • 62'
    3-0
     Shogo Sasaki
     Riku Matsuda
  • 62'
    3-0
     Keita Buwanika
     Koya Kazama
  • 65'
    Yudai Tokunaga  
    Ryota Iwabuchi  
    3-0
  • 65'
    Taiki Arai  
    Taisuke Mizuno  
    3-0
  • 67'
    Taiki Arai
    3-0
  • 72'
    Ken Yamura  
    Ryo Watanabe  
    3-0
  • 72'
    Ryosuke Hisadomi  
    Tojiro Kubo  
    3-0
  • 74'
    3-0
    Yusuke Kobayashi
  • 78'
    3-0
    Keita Buwanika
  • 80'
    3-0
     Naoki Tsubaki
     Hiroto Goya
  • 82'
    Takato Nakai  
    Keigo Enomoto  
    3-0
  • 89'
    Ken Yamura
    3-0
  • 90'
    3-1
    goal Daisuke Suzuki
  • Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    3
    Shota Suzuki
    2
    Nobuyuki Kawashima
    5
    Keisuke Ogasawara
    27
    Keigo Enomoto
    15
    Masahiko Sugita
    7
    Taisuke Mizuno
    24
    Tojiro Kubo
    8
    Ryota Iwabuchi
    10
    Akiyuki Yokoyama
    9
    Ryo Watanabe
    8
    Koya Kazama
    9
    Hiroto Goya
    16
    Kazuki Tanaka
    5
    Yusuke Kobayashi
    4
    Taishi Taguchi
    10
    Tomoya Miki
    36
    Riku Matsuda
    6
    Ikki Arai
    13
    Daisuke Suzuki
    67
    Masaru Hidaka
    1
    Shota Arai
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Taiki Arai
    22Ryosuke Hisadomi
    20Takato Nakai
    23Yudai Tokunaga
    31Tomoki Ueda
    4Masayuki Yamada
    28Ken Yamura
    Keita Buwanika 37
    Takaki Fukumitsu 17
    Shogo Sasaki 22
    Rui Sueyoshi 25
    Ryota Suzuki 23
    Naoki Tsubaki 14
    Shuntaro Yaguchi 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    JEF United Ichihara Chiba
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 436
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team