Kết quả Jubilo Iwata vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 12/04
Kết quả Jubilo Iwata vs Machida Zelvia
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/04/202317:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.25
0.81U 2.25
0.891
2.37X
3.252
2.61Hiệp 1+0
0.80-0
0.95O 0.75
0.65U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9
-
Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
3'Kaito Suzuki0-0
-
12'0-1
Yu Hirakawa (Assist:Erik Nascimento de Lima)
-
38'0-1Yu Hirakawa
-
45'Shota Kaneko (Assist:Yuto Suzuki)1-1
-
50'1-1William Popp
-
56'Naoki Kanuma
Yasuhito Endo1-1 -
56'Keisuke Goto
Yuki Otsu1-1 -
61'1-1Takaya Numata
Daigo Takahashi -
69'Naoki Kanuma1-1
-
76'Yamada Hiroki
Shota Kaneko1-1 -
76'Kotaro Fujikawa
Matsumoto Masaya1-1 -
82'1-1Yudai Fujiwara
-
83'Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima1-1
-
84'1-1Carlos Gutierrez
Shunta Araki -
87'1-1Shota Fujio
Erik Nascimento de Lima -
87'Daiki Ogawa
Rikiya Uehara1-1 -
90'Yamada Hiroki1-1
-
90'1-1Carlos Gutierrez
-
Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-2-3-181Yuji Kajikawa4Ko Matsubara22So Nakagawa15Kaito Suzuki17Yuto Suzuki50Yasuhito Endo7Rikiya Uehara33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima40Shota Kaneko14Matsumoto Masaya77Yuki Otsu7Shunta Araki11Erik Nascimento de Lima10Daigo Takahashi8Reo Takae19Shuto Inaba27Yu Hirakawa2Masayuki Okuyama14Min-kyu Jang34Yudai Fujiwara22Hijiri Onaga23William Popp
- Đội hình dự bị
-
13Kotaro Fujikawa42Keisuke Goto28Naoki Kanuma21Ryuki Miura5Daiki Ogawa36Ricardo Graca10Yamada HirokiShota Fujio 25Koki Fukui 42Carlos Gutierrez 26Takaya Numata 9Kosuke Ota 6Mizuki Uchida 24Takuya Yasui 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiGo Kuroda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataMachida Zelvia
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
658Số đường chuyền311
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
16Cản phá thành công23
-
-
96Pha tấn công88
-
-
90Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản