Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Jubilo Iwata vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9

  • Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 3'
    Kaito Suzuki
    0-0
  • 12'
    0-1
    goal Yu Hirakawa (Assist:Erik Nascimento de Lima)
  • 38'
    0-1
    Yu Hirakawa
  • 45'
    Shota Kaneko (Assist:Yuto Suzuki) goal 
    1-1
  • 50'
    1-1
    William Popp
  • 56'
    Naoki Kanuma  
    Yasuhito Endo  
    1-1
  • 56'
    Keisuke Goto  
    Yuki Otsu  
    1-1
  • 61'
    1-1
     Takaya Numata
     Daigo Takahashi
  • 69'
    Naoki Kanuma
    1-1
  • 76'
    Yamada Hiroki  
    Shota Kaneko  
    1-1
  • 76'
    Kotaro Fujikawa  
    Matsumoto Masaya  
    1-1
  • 82'
    1-1
    Yudai Fujiwara
  • 83'
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    1-1
  • 84'
    1-1
     Carlos Gutierrez
     Shunta Araki
  • 87'
    1-1
     Shota Fujio
     Erik Nascimento de Lima
  • 87'
    Daiki Ogawa  
    Rikiya Uehara  
    1-1
  • 90'
    Yamada Hiroki
    1-1
  • 90'
    1-1
    Carlos Gutierrez
  • Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-3-1
    81
    Yuji Kajikawa
    4
    Ko Matsubara
    22
    So Nakagawa
    15
    Kaito Suzuki
    17
    Yuto Suzuki
    50
    Yasuhito Endo
    7
    Rikiya Uehara
    33
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    40
    Shota Kaneko
    14
    Matsumoto Masaya
    77
    Yuki Otsu
    7
    Shunta Araki
    11
    Erik Nascimento de Lima
    10
    Daigo Takahashi
    8
    Reo Takae
    19
    Shuto Inaba
    27
    Yu Hirakawa
    2
    Masayuki Okuyama
    14
    Min-kyu Jang
    34
    Yudai Fujiwara
    22
    Hijiri Onaga
    23
    William Popp
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Kotaro Fujikawa
    42Keisuke Goto
    28Naoki Kanuma
    21Ryuki Miura
    5Daiki Ogawa
    36Ricardo Graca
    10Yamada Hiroki
    Shota Fujio 25
    Koki Fukui 42
    Carlos Gutierrez 26
    Takaya Numata 9
    Kosuke Ota 6
    Mizuki Uchida 24
    Takuya Yasui 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Go Kuroda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Machida Zelvia
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 658
    Số đường chuyền
    311
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team