Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi, 17h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9

  • Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 43'
    Matheus Pereira (Assist:Naoki Nomura) goal 
    1-0
  • 45'
    Kazuki Fujimoto (Assist:Derlan De Oliveira Bento) goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Shinya Yajima
     Kensuke SATO
  • 64'
    Kohei Isa
    2-0
  • 68'
    2-1
    goal Joji Ikegami (Assist:Keigo Numata)
  • 68'
    2-1
     Yuan Matsuhashi
     Seigo Kobayashi
  • 68'
    2-1
     Daisuke Takagi
     Masakazu Yoshioka
  • 72'
    Naoki Nomura (Assist:Junya Nodake) goal 
    3-1
  • 73'
    Keita Takahata  
    Kazuki Fujimoto  
    3-1
  • 73'
    Shun Nagasawa  
    Kohei Isa  
    3-1
  • 80'
    Tsukasa Umesaki  
    Naoki Nomura  
    3-1
  • 80'
    Kento Haneda  
    Junya Nodake  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Shuhei Otsuki
     Tsubasa Umeki
  • 80'
    3-1
     Taiyo Igarashi
     Joji Ikegami
  • 88'
    Tomoya Ando  
    Derlan De Oliveira Bento  
    3-1
  • Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-4-2-1
    24
    Konosuke Nishikawa
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    19
    Katsunori Ueebisu
    31
    Matheus Pereira
    18
    Kazuki Fujimoto
    6
    Masaki Yumiba
    28
    Junya Nodake
    16
    Taira Shige
    10
    Naoki Nomura
    5
    Hiroto Nakagawa
    13
    Kohei Isa
    24
    Tsubasa Umeki
    16
    Masakazu Yoshioka
    10
    Joji Ikegami
    28
    Seigo Kobayashi
    4
    Riku Kamigaki
    8
    Kensuke SATO
    15
    Takayuki Mae
    22
    Jin Ikoma
    41
    Reo Kunimoto
    14
    Keigo Numata
    17
    Daisuke Yoshimitsu
    Renofa Yamaguchi4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Tomoya Ando
    49Kento Haneda
    20Shun Nagasawa
    1Shun Takagi
    17Keita Takahata
    7Tsukasa Umesaki
    29Shinya Utsumoto
    Taiyo Igarashi 32
    Yuan Matsuhashi 19
    Shuhei Otsuki 13
    Renan dos Santos Paixao 3
    Daisuke Takagi 18
    Riku Terakado 31
    Shinya Yajima 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Renofa Yamaguchi
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 512
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team