Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai, 17h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9

  • Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 34'
    Ronaldo Da Silva Souza
    0-0
  • 45'
    Ryohei Shirasaki (Assist:Yutaka Yoshida) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Yuto Uchida
     Yosuke Akiyama
  • 57'
    1-0
     Guilherme Seefeldt Krolow
     Masashi Wakasa
  • 69'
    Kenta Nishizawa  
    Takashi Inui  
    1-0
  • 69'
    Katsuhiro Nakayama  
    Carlinhos Junior  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Chihiro Kato
     Motohiko Nakajima
  • 78'
    1-1
    goal Yuta Goke (Assist:Yuto Uchida)
  • 79'
    Oh Se-Hun  
    Thiago Santos Santana  
    1-1
  • 79'
    Yuta Kamiya  
    Akira Silvano Disaro  
    1-1
  • 84'
    Akira Ibayashi  
    Kengo Kitazume  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Koji Hachisuka
     Hiroto Yamada
  • 87'
    1-1
     Yoshiki Matsushita
     Hiromu Kamada
  • Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-4-2
    57
    Shuichi Gonda
    28
    Yutaka Yoshida
    50
    Yoshinori Suzuki
    4
    Yuji Takahashi
    5
    Kengo Kitazume
    33
    Takashi Inui
    3
    Ronaldo Da Silva Souza
    14
    Ryohei Shirasaki
    10
    Carlinhos Junior
    9
    Thiago Santos Santana
    29
    Akira Silvano Disaro
    7
    Motohiko Nakajima
    13
    Hiroto Yamada
    11
    Yuta Goke
    6
    Ewerton da Silva Pereira
    32
    Hiromu Kamada
    2
    Yosuke Akiyama
    22
    Yuta Koide
    5
    Masashi Wakasa
    15
    Masahiro Sugata
    20
    Kim Tae Hyeon
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 38Akira Ibayashi
    7Yuta Kamiya
    13Kota Miyamoto
    11Katsuhiro Nakayama
    16Kenta Nishizawa
    20Oh Se-Hun
    1Takuo Okubo
    Guilherme Seefeldt Krolow 35
    Koji Hachisuka 4
    Chihiro Kato 16
    Yoshiki Matsushita 8
    Yuma Obata 1
    Joji Onaiwu 27
    Yuto Uchida 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Vegalta Sendai
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 527
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 28
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team