Kết quả Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai, 17h00 ngày 12/04
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/04/202317:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.86O 2.25
0.78U 2.25
0.921
1.94X
3.302
3.45Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.69O 1
1.06U 1
0.64 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9
-
Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
-
34'Ronaldo Da Silva Souza0-0
-
45'Ryohei Shirasaki (Assist:Yutaka Yoshida)1-0
-
46'1-0Yuto Uchida
Yosuke Akiyama -
57'1-0Guilherme Seefeldt Krolow
Masashi Wakasa -
69'Kenta Nishizawa
Takashi Inui1-0 -
69'Katsuhiro Nakayama
Carlinhos Junior1-0 -
75'1-0Chihiro Kato
Motohiko Nakajima -
78'1-1
Yuta Goke (Assist:Yuto Uchida)
-
79'Oh Se-Hun
Thiago Santos Santana1-1 -
79'Yuta Kamiya
Akira Silvano Disaro1-1 -
84'Akira Ibayashi
Kengo Kitazume1-1 -
87'1-1Koji Hachisuka
Hiroto Yamada -
87'1-1Yoshiki Matsushita
Hiromu Kamada
-
Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-4-257Shuichi Gonda28Yutaka Yoshida50Yoshinori Suzuki4Yuji Takahashi5Kengo Kitazume33Takashi Inui3Ronaldo Da Silva Souza14Ryohei Shirasaki10Carlinhos Junior9Thiago Santos Santana29Akira Silvano Disaro7Motohiko Nakajima13Hiroto Yamada11Yuta Goke6Ewerton da Silva Pereira32Hiromu Kamada2Yosuke Akiyama22Yuta Koide5Masashi Wakasa15Masahiro Sugata20Kim Tae Hyeon33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
-
38Akira Ibayashi7Yuta Kamiya13Kota Miyamoto11Katsuhiro Nakayama16Kenta Nishizawa20Oh Se-Hun1Takuo OkuboGuilherme Seefeldt Krolow 35Koji Hachisuka 4Chihiro Kato 16Yoshiki Matsushita 8Yuma Obata 1Joji Onaiwu 27Yuto Uchida 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseVegalta Sendai
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
18Sút Phạt20
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
527Số đường chuyền303
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
28Cản phá thành công13
-
-
91Pha tấn công90
-
-
65Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản