Kết quả Tochigi SC vs Montedio Yamagata, 17h00 ngày 12/04
Kết quả Tochigi SC vs Montedio Yamagata
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/04/202317:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.97O 2
0.74U 2
0.961
2.92X
3.122
2.23Hiệp 1+0
1.08-0
0.67O 0.75
0.78U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9
-
Tochigi SC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
9'Ryo Nemoto (Assist:Yuta Yamada)1-0
-
30'1-0Ayumu Kawai
-
54'Ryo Nemoto (Assist:Hayato Fukushima)2-0
-
58'2-0Shuto Minami
-
59'2-0Shuto Kawai
Taiki Kato -
59'2-0Zain Issaka
Shintaro Kokubu -
59'2-0Takumi Yamada
Ayumu Kawai -
70'Hayato Kurosaki
Kenta Fukumori2-0 -
70'Wataru Hiramatsu
Ryohei Okazaki2-0 -
70'Sora Kobori
Ryo Nemoto2-0 -
73'Koki Oshima
Toshiki Mori2-0 -
73'2-0Ibuki Fujita
Wataru Tanaka -
73'2-1
Wataru Tanaka (Assist:Shuto Minami)
-
84'2-1Junya Takahashi
Masahito Ono -
89'Keita Ueda
Yuta Yamada2-1
-
Tochigi SC vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-2-11Shuhei Kawata6Sho Omori15Ryohei Okazaki23Hayato Fukushima30Kenta Fukumori4Sho Sato7Yuki Nishiya10Toshiki Mori36Yuta Yamada45Kojiro Yasuda37Ryo Nemoto25Shintaro Kokubu9Guilherme Augusto Alves Dellatorre17Taiki Kato21Wataru Tanaka8Yudai Konishi18Shuto Minami26Ayumu Kawai27Keita Yoshioka5Hiroki Noda41Masahito Ono1Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
41Kazuki Fujita16Wataru Hiramatsu24Kosuke Kanbe38Sora Kobori3Hayato Kurosaki19Koki Oshima13Keita UedaIbuki Fujita 15Koki Hasegawa 16Zain Issaka 42Shuto Kawai 13Keisuke Nishimura 4Junya Takahashi 36Takumi Yamada 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCMontedio Yamagata
-
3Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt22
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
224Số đường chuyền738
-
-
20Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
82Pha tấn công153
-
-
47Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản