Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Tochigi SC vs Montedio Yamagata, 17h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9

  • Tochigi SC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 9'
    Ryo Nemoto (Assist:Yuta Yamada) goal 
    1-0
  • 30'
    1-0
    Ayumu Kawai
  • 54'
    Ryo Nemoto (Assist:Hayato Fukushima) goal 
    2-0
  • 58'
    2-0
    Shuto Minami
  • 59'
    2-0
     Shuto Kawai
     Taiki Kato
  • 59'
    2-0
     Zain Issaka
     Shintaro Kokubu
  • 59'
    2-0
     Takumi Yamada
     Ayumu Kawai
  • 70'
    Hayato Kurosaki  
    Kenta Fukumori  
    2-0
  • 70'
    Wataru Hiramatsu  
    Ryohei Okazaki  
    2-0
  • 70'
    Sora Kobori  
    Ryo Nemoto  
    2-0
  • 73'
    Koki Oshima  
    Toshiki Mori  
    2-0
  • 73'
    2-0
     Ibuki Fujita
     Wataru Tanaka
  • 73'
    2-1
    goal Wataru Tanaka (Assist:Shuto Minami)
  • 84'
    2-1
     Junya Takahashi
     Masahito Ono
  • 89'
    Keita Ueda  
    Yuta Yamada  
    2-1
  • Tochigi SC vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-4-2-1
    1
    Shuhei Kawata
    6
    Sho Omori
    15
    Ryohei Okazaki
    23
    Hayato Fukushima
    30
    Kenta Fukumori
    4
    Sho Sato
    7
    Yuki Nishiya
    10
    Toshiki Mori
    36
    Yuta Yamada
    45
    Kojiro Yasuda
    37
    Ryo Nemoto
    25
    Shintaro Kokubu
    9
    Guilherme Augusto Alves Dellatorre
    17
    Taiki Kato
    21
    Wataru Tanaka
    8
    Yudai Konishi
    18
    Shuto Minami
    26
    Ayumu Kawai
    27
    Keita Yoshioka
    5
    Hiroki Noda
    41
    Masahito Ono
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 41Kazuki Fujita
    16Wataru Hiramatsu
    24Kosuke Kanbe
    38Sora Kobori
    3Hayato Kurosaki
    19Koki Oshima
    13Keita Ueda
    Ibuki Fujita 15
    Koki Hasegawa 16
    Zain Issaka 42
    Shuto Kawai 13
    Keisuke Nishimura 4
    Junya Takahashi 36
    Takumi Yamada 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Montedio Yamagata
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 224
    Số đường chuyền
    738
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    153
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team