Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Tokyo Verdy vs Blaublitz Akita, 17h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9

  • Tokyo Verdy vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 46'
    Keito Kawamura  
    Gouki YAMADA  
    0-0
  • 51'
    Yuto Tsunashima goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
     Ryuji SAITO
     Junki Hata
  • 54'
    1-0
     Ibuki Yoshida
     Shion Niwa
  • 64'
    Naoki Hayashi goal 
    2-0
  • 64'
    2-0
     Yukihito Kajiya
     Shota AOKI
  • 64'
    2-0
     Daiki Kogure
     Takuma Mizutani
  • 73'
    2-0
    Ryutaro Iio
  • 76'
    Yuji Kitajima  
    Kosuke Saito  
    2-0
  • 76'
    Kosuke Sagawa  
    Byron Vasquez  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Naoki Inoue
     Hiroto Morooka
  • 82'
    Daiki Kusunoki  
    Mario Engels  
    2-0
  • 89'
    2-1
    goal Ryutaro Iio
  • 90'
    Yuji Kitajima
    2-1
  • 90'
    Kohei Yamakoshi  
    Ren Kato  
    2-1
  • Tokyo Verdy vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy4-1-2-3
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    26
    Ren Kato
    5
    Tomohiro Taira
    15
    Kaito Chida
    6
    Kazuya Miyahara
    13
    Naoki Hayashi
    23
    Yuto Tsunashima
    8
    Kosuke Saito
    14
    Mario Engels
    27
    Gouki YAMADA
    18
    Byron Vasquez
    15
    Shion Niwa
    40
    Shota AOKI
    8
    Junki Hata
    25
    Tomofumi Fujiyama
    6
    Hiroto Morooka
    7
    Takuma Mizutani
    22
    Ryota Takada
    4
    Kaito Abe
    5
    Takashi Kawano
    33
    Ryutaro Iio
    31
    Kentaro Kakoi
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Keito Kawamura
    20Yuji Kitajima
    28Daiki Kusunoki
    7Koki Morita
    21Yuya Nagasawa
    30Kosuke Sagawa
    16Kohei Yamakoshi
    Naoki Inoue 16
    Yukihito Kajiya 17
    Daiki Kogure 24
    Tatsushi Koyanagi 3
    Akihito Ozawa 21
    Ryuji SAITO 13
    Ibuki Yoshida 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Blaublitz Akita
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    248
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team