Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu, 17h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9

  • V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Kazushi Mitsuhira (Assist:Koya Hayashida)
  • 46'
    Christiano Da Silva  
    Yohei Otake  
    0-1
  • 46'
    Masaru Kato  
    Taisei Abe  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Junma Miyazaki
     Yoshiki Torikai
  • 67'
    0-1
     Kohei Matsumoto
     Maduabuchi Peter Utaka
  • 68'
    Masaru Kato goal 
    1-1
  • 75'
    1-1
     Sho Araki
     Kazushi Mitsuhira
  • 75'
    1-1
     Hideomi Yamamoto
     Koya Hayashida
  • 78'
    Asahi Masuyama
    1-1
  • 81'
    Edigar Junio Teixeira Lima goal 
    2-1
  • 84'
    Ken Tokura  
    Edigar Junio Teixeira Lima  
    2-1
  • 84'
    Shunki TAKAHASHI  
    Clayson Henrique da Silva Vieira  
    2-1
  • 87'
    Akino Hiroki  
    Tsubasa Kasayanagi  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Masahiro Sekiguchi
     Hidehiro Sugai
  • V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-2-3-1
    21
    Go Hatano
    23
    Shunya Yoneda
    25
    Kazuki Kushibiki
    3
    Jun Okano
    8
    Asahi Masuyama
    35
    Taisei Abe
    6
    Yuya Kuwasaki
    29
    Clayson Henrique da Silva Vieira
    20
    Yohei Otake
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    18
    Yoshiki Torikai
    9
    Kazushi Mitsuhira
    10
    Motoki Hasegawa
    24
    Nagi Matsumoto
    16
    Koya Hayashida
    2
    Hidehiro Sugai
    49
    Shion Inoue
    5
    Sodai Hasukawa
    13
    Sota Miura
    1
    Kohei Kawata
    Ventforet Kofu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Akino Hiroki
    7Christiano Da Silva
    13Masaru Kato
    39Kaique Mafaldo
    28Shunki TAKAHASHI
    27Ken Tokura
    1Masaya Tomizawa
    Sho Araki 7
    Eduardo Mancha 40
    Kohei Matsumoto 11
    Junma Miyazaki 19
    Masahiro Sekiguchi 23
    Tsubasa shibuya 21
    Hideomi Yamamoto 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Ventforet Kofu
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 554
    Số đường chuyền
    545
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team