Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Ban Di Tesi Iwaki, 17h00 ngày 12/04
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/04/202317:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.74O 2.5
0.90U 2.5
0.801
3.28X
3.232
2.02Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.10O 0.75
0.66U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zweigen Kanazawa FC vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 9
-
Zweigen Kanazawa FC vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
-
6'Kyohei SUGIURA (Assist:Masaya Kojima)1-0
-
14'Kyohei SUGIURA (Assist:Ryuhei Oishi)2-0
-
37'Kyohei SUGIURA (Assist:Ryuhei Oishi)3-0
-
46'3-0Reo Sugiyama
Iori Sakamoto -
46'3-0Yuma Kato
Naoki Kase -
50'3-0Reo Sugiyama
-
62'Hayato Otani
Kyohei SUGIURA3-0 -
68'Junya Kato
Shintaro Shimada3-0 -
68'Jefferson Baiano
Yohei Toyoda3-0 -
71'3-0Reo Sugiyama
-
74'3-0Keiichi Kondo
Kaina Tanimura -
74'3-0Shuhei Hayami
Yusuke Ishida -
79'Shogo Rikiyasu3-0
-
89'3-0Mizuki Kaburaki
Yuma Tsujioka -
90'Shunya Mori
Ryuhei Oishi3-0 -
90'Yuki Kajiura
Kazuya Onohara3-0
-
Zweigen Kanazawa FC vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
Zweigen Kanazawa FC4-4-221Kojiro Nakano2Yuto Nagamine39Honoya Shoji3Kengo Kuroki25Masaya Kojima10Shintaro Shimada18Kazuya Onohara22Shogo Rikiyasu13Ryuhei Oishi19Yohei Toyoda11Kyohei SUGIURA17Kaina Tanimura26Iori Sakamoto15Naoki Kase6Eiji Miyamoto24Yuto Yamashita20Sota Nagai2Yusuke Ishida4Rei Ieizumi3Ryo Endo29Yuma Tsujioka21Toru Takagiwa
- Đội hình dự bị
-
95Jefferson Baiano17Yuki Kajiura7Junya Kato36Motoaki Miura16Shunya Mori30Hayato Otani35Taiga SonRyo Arita 11Shuhei Hayami 5Mizuki Kaburaki 13Yuma Kato 22Keiichi Kondo 9Shuhei Shikano 31Reo Sugiyama 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaaki YanagishitaYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Zweigen Kanazawa FC vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
-
Zweigen Kanazawa FCBan Di Tesi Iwaki
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
355Số đường chuyền364
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
90Pha tấn công105
-
-
61Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản