Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki, 15h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính

  • 16'
    Ken Yamura (Assist:Taiki Arai) goal 
    1-0
  • 36'
    Nobuyuki Kawashima
    1-0
  • 46'
    1-0
     Keiichi Kondo
     Jun Nishikawa
  • 46'
    1-0
     Sena Igarashi
     Kanta Sakagishi
  • 57'
    Shohei Kawakami  
    Ryota Kajikawa  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Keita Buwanika
     Naoki Kase
  • 70'
    Anderson Leonardo da Silva Chaves  
    Hiroto Sese  
    1-0
  • 70'
    Wendel  
    Kota Osone  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Kumata Naoki
     Sosuke Shibata
  • 88'
    1-1
    goal Kotaro Arima
  • Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    3
    Shota Suzuki
    2
    Nobuyuki Kawashima
    22
    Ryosuke Hisadomi
    13
    Kota Osone
    6
    Taiki Arai
    36
    Hiroto Sese
    97
    Malcolm Tsuyoshi Moyo
    23
    Ryota Kajikawa
    70
    Kanta Chiba
    9
    Ken Yamura
    10
    Kotaro Arima
    17
    Kaina Tanimura
    7
    Jun Nishikawa
    24
    Yuto Yamashita
    15
    Naoki Kase
    8
    Sosuke Shibata
    6
    Kanta Sakagishi
    27
    Kazuki Dohana
    34
    Rio Omori
    2
    Yusuke Ishida
    21
    Kotaro Tachikawa
    Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Anderson Leonardo da Silva Chaves
    8Ren Asakura
    10Keigo Enomoto
    33Shohei Kawakami
    19Kazuyoshi Shimabuku
    35Kei Uchiyama
    99Wendel
    Keita Buwanika 11
    Sena Igarashi 32
    Keiichi Kondo 9
    Kumata Naoki 38
    Reo Sugiyama 30
    Ryo Tanada 28
    Kengo Tanaka 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Ban Di Tesi Iwaki
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation