Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Tokushima Vortis vs Oita Trinita, 17h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Tokushima Vortis vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 1'
    Taro Hamada(OW)
    1-0
  • 3'
    Elson Ferreira de Souza (Assist:Shunto Kodama) goal 
    2-0
  • 23'
    Naoki Kanuma (Assist:Elson Ferreira de Souza) goal 
    3-0
  • 48'
    3-1
    goal Daigo Takahashi (Assist:Shinya Utsumoto)
  • 60'
    Kaique Mafaldo  
    Ryota Nagaki  
    3-1
  • 60'
    Yuhi Murakami  
    Daiki Watari  
    3-1
  • 61'
    3-1
     Matheus Pereira
     Shinya Utsumoto
  • 68'
    3-1
    Yusuke Matsuo
  • 71'
    Shunto Kodama
    3-1
  • 72'
    3-1
     Ren Ikeda
     Daigo Takahashi
  • 72'
    3-1
     Yusei Yashiki
     Shun Ayukawa
  • 81'
    Thales Procopio Castro de Paula  
    Elson Ferreira de Souza  
    3-1
  • 81'
    Kiyoshiro Tsuboi  
    Yoichiro Kakitani  
    3-1
  • 84'
    3-1
     Taiga Kimoto
     Naoki Nomura
  • 84'
    3-1
     Taira Shige
     Yusuke Matsuo
  • 89'
    Taro Sugimoto  
    Naoki Kanuma  
    3-1
  • Tokushima Vortis vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-1-4-2
    21
    Hayate Tanaka
    5
    Kodai Mori
    28
    Naoki Kanuma
    3
    Ryoga Ishio
    18
    Elson Ferreira de Souza
    20
    Shunto Kodama
    19
    Ken Iwao
    44
    Tatsuya Yamaguchi
    54
    Ryota Nagaki
    16
    Daiki Watari
    8
    Yoichiro Kakitani
    21
    Shun Ayukawa
    99
    Daigo Takahashi
    10
    Naoki Nomura
    18
    Junya Nodake
    26
    Kenshin Yasuda
    6
    Masaki Yumiba
    29
    Shinya Utsumoto
    25
    Tomoya Ando
    27
    Yusuke Matsuo
    44
    Manato Yoshida
    32
    Taro Hamada
    Oita Trinita3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Toru Hasegawa
    4Kaique Mafaldo
    41Yuhi Murakami
    77Thales Procopio Castro de Paula
    10Taro Sugimoto
    7Tiago Alves Sales
    30Kiyoshiro Tsuboi
    Ren Ikeda 14
    Taiga Kimoto 20
    Arata Kozakai 19
    Kyeong-geon Mun 22
    Taira Shige 16
    Matheus Pereira 31
    Yusei Yashiki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    Oita Trinita
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation