Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Omiya Ardija vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Omiya Ardija vs Gainare Tottori: Diễn biến chính

  • 4'
    Kenyu Sugimoto (Assist:Toshiki Ishikawa) goal 
    1-0
  • 14'
    Oriola Sunday (Assist:Kenyu Sugimoto) goal 
    2-0
  • 18'
    Rikiya Motegi (Assist:Kenyu Sugimoto) goal 
    3-0
  • 40'
    Toshiki Ishikawa goal 
    4-0
  • 41'
    4-1
    goal Shunnosuke Matsuki
  • 49'
    4-2
    Niki Urakami(OW)
  • 52'
    4-3
    goal Masaki Kaneura (Assist:Keita Tanaka)
  • 55'
    Niki Urakami
    4-3
  • 66'
    4-4
    goal Shunnosuke Matsuki
  • 68'
    Tomoya Osawa (Assist:Fabian Andres Gonzalez Lasso) goal 
    5-4
  • 90'
    Yuki Kato
    5-4
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Omiya Ardija vs Gainare Tottori: Số liệu thống kê

  • Omiya Ardija
    Gainare Tottori
  • 0
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 38 25 10 3 72 32 40 85 H T T H H B
2 Imabari FC 38 22 7 9 62 38 24 73 H B T T T T
3 Kataller Toyama 38 16 16 6 54 36 18 64 B H H H T T
4 Matsumoto Yamaga FC 38 16 12 10 61 45 16 60 B T T T T T
5 Fukushima United FC 38 18 5 15 64 49 15 59 T B H T T T
6 Osaka FC 38 15 13 10 43 31 12 58 T B B T T H
7 Giravanz Kitakyushu 38 15 11 12 41 39 2 56 B B H T H T
8 FC Gifu 38 15 8 15 64 56 8 53 T T T H H T
9 SC Sagamihara 38 14 11 13 41 41 0 53 T T H B B T
10 Azul Claro Numazu 38 15 7 16 53 46 7 52 T H H B B B
11 Vanraure Hachinohe FC 38 13 13 12 44 42 2 52 H H H T B H
12 Zweigen Kanazawa FC 38 13 11 14 50 52 -2 50 B T H B B T
13 Gainare Tottori 38 14 8 16 49 65 -16 50 T H B B T B
14 FC Ryukyu 38 12 11 15 45 54 -9 47 H H B H B B
15 Miyazaki 38 12 10 16 46 50 -4 46 T T B T T B
16 Kamatamare Sanuki 38 10 13 15 48 52 -4 43 B H H B B T
17 Nara Club 38 7 18 13 43 56 -13 39 H H H T T B
18 AC Nagano Parceiro 38 7 16 15 44 57 -13 37 H H H B H B
19 Yokohama SCC 38 7 11 20 34 64 -30 32 B B H B B B
20 Grulla Morioka 38 5 7 26 27 80 -53 22 B B H B B B