Kết quả Tochigi SC vs Tochigi City, 12h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.77O 2.5
1.20U 2.5
0.611
2.62X
3.002
2.45Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Tochigi City
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Tochigi SC vs Tochigi City: Diễn biến chính
-
36'Taiyo Igarashi1-0
-
45'1-0Riku Tosa
-
57'1-0Junichi Tanaka
-
64'1-0Shun Utsugi
-
90'Hidenori Takahashi1-0
-
90'1-1
Yuki Okaniwa
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Tochigi City: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCTochigi City
-
7Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
73Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | T T T B T T |
2 | Tochigi City | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | B H T T T H |
3 | Kagoshima United | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 12 | B T T H T H |
4 | Giravanz Kitakyushu | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 12 | T B T T B T |
5 | Nara Club | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T T H T H |
6 | Miyazaki | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T H B T H |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T B T |
8 | Fukushima United FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H B T T B T |
9 | Kamatamare Sanuki | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T H B T B H |
10 | AC Nagano Parceiro | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B T B T B |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H B B T H |
12 | Tochigi SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | B B H T B H |
13 | SC Sagamihara | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | T B T H B H |
14 | Thespa Kusatsu | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | T B B T B B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | H B H T H |
16 | Azul Claro Numazu | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H H B B |
17 | Kochi United | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | H B T H B H |
18 | FC Ryukyu | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B B B T H |
19 | FC Gifu | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B T B B B H |
20 | Gainare Tottori | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản