Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ, 11h00 ngày 14/10
Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.00O 2.5
1.30U 2.5
0.531
3.60X
3.102
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.08O 0.75
0.82U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Elfen Sayama Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 5
-
AS Elfen Sayama Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Diễn biến chính
-
31'Sonoda Y.1-0
-
84'Setoguchi Kozue2-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AS Elfen Sayama Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Số liệu thống kê
-
AS Elfen Sayama NữJEF United Ichihara Chiba Nữ
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
113Pha tấn công169
-
-
63Tấn công nguy hiểm106
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản