Đối đầu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 01/9
Kết quả Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe
Nhận định, Soi kèo Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 1/9
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe trước đây
-
15/05/2024Vissel Kobe1 - 0Avispa Fukuoka0 - 0L
-
25/06/2023Avispa Fukuoka0 - 3Vissel Kobe0 - 1L
-
18/02/2023Vissel Kobe1 - 0Avispa Fukuoka0 - 0L
-
01/10/2022Avispa Fukuoka0 - 1Vissel Kobe0 - 1L
-
26/02/2022Vissel Kobe0 - 0Avispa Fukuoka0 - 0D
-
16/10/2021Vissel Kobe1 - 0Avispa Fukuoka0 - 0L
-
19/06/2021Avispa Fukuoka1 - 2Vissel Kobe1 - 1L
-
25/09/2016Avispa Fukuoka1 - 4Vissel Kobe0 - 1L
-
10/08/2022Avispa Fukuoka1 - 0Vissel Kobe1 - 0W
-
03/08/2022Vissel Kobe1 - 2Avispa Fukuoka0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe
- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 8 | 0 | 1 | 7 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avispa Fukuoka (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Avispa Fukuoka (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avispa Fukuoka thắng
Bại: là số trận Avispa Fukuoka thua
Thắng: là số trận Avispa Fukuoka thắng
Bại: là số trận Avispa Fukuoka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avispa Fukuoka và Vissel Kobe trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 29 | 15 | 10 | 4 | 53 | 28 | 25 | 55 | T T T T T T |
2 | Machida Zelvia | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 22 | 21 | 55 | B H B T H H |
3 | Vissel Kobe | 28 | 14 | 7 | 7 | 43 | 27 | 16 | 49 | H H B T H T |
4 | Kashima Antlers | 28 | 14 | 6 | 8 | 44 | 34 | 10 | 48 | B T T B H B |
5 | Gamba Osaka | 28 | 13 | 9 | 6 | 32 | 22 | 10 | 48 | T B H H H H |
6 | Yokohama Marinos | 28 | 12 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 41 | T T T B T T |
7 | Tokyo Verdy | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 41 | -4 | 41 | T B B H T T |
8 | Avispa Fukuoka | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 38 | B B H H B H |
9 | Cerezo Osaka | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 37 | -2 | 38 | H B H B B B |
10 | FC Tokyo | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | B H B H B B |
11 | Nagoya Grampus | 28 | 11 | 4 | 13 | 32 | 34 | -2 | 37 | T H B T B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 27 | 9 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 36 | B H B H H H |
13 | Albirex Niigata | 28 | 9 | 9 | 10 | 37 | 39 | -2 | 36 | B T H T T H |
14 | Kawasaki Frontale | 27 | 8 | 10 | 9 | 42 | 38 | 4 | 34 | H H T T T B |
15 | Kyoto Sanga | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 45 | -12 | 34 | H T T B T T |
16 | Kashiwa Reysol | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 42 | -8 | 33 | B B H T B B |
17 | Shonan Bellmare | 29 | 8 | 8 | 13 | 39 | 43 | -4 | 32 | T H T B B T |
18 | Jubilo Iwata | 28 | 7 | 7 | 14 | 34 | 49 | -15 | 28 | B B H T B B |
19 | Sagan Tosu | 29 | 7 | 3 | 19 | 36 | 57 | -21 | 24 | B B H B B B |
20 | Consadole Sapporo | 28 | 5 | 7 | 16 | 32 | 55 | -23 | 22 | H T B H T T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản