Đối đầu Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 14/9
Kết quả Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy
Nhận định, Soi kèo Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 14/9
Đối đầu Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/9/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy trước đây
-
02/06/2024Tokyo Verdy5 - 3Consadole Sapporo3 - 1L
-
08/02/2019Consadole Sapporo2 - 1Tokyo Verdy1 - 0W
-
24/01/2016Tokyo Verdy1 - 0Consadole Sapporo0 - 0L
-
22/10/2016Consadole Sapporo1 - 2Tokyo Verdy0 - 1L
-
28/02/2016Tokyo Verdy1 - 0Consadole Sapporo0 - 0L
-
04/10/2015Tokyo Verdy0 - 2Consadole Sapporo0 - 1W
-
05/04/2015Consadole Sapporo1 - 1Tokyo Verdy0 - 0D
-
01/11/2014Tokyo Verdy0 - 0Consadole Sapporo0 - 0D
-
29/04/2014Consadole Sapporo0 - 0Tokyo Verdy0 - 0D
-
14/07/2013Tokyo Verdy2 - 1Consadole Sapporo1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy
- Thống kê lịch sử đối đầu Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Consadole Sapporo (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Consadole Sapporo (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Consadole Sapporo thắng
Bại: là số trận Consadole Sapporo thua
Thắng: là số trận Consadole Sapporo thắng
Bại: là số trận Consadole Sapporo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Consadole Sapporo và Tokyo Verdy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 29 | 15 | 10 | 4 | 53 | 28 | 25 | 55 | T T T T T T |
2 | Machida Zelvia | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 22 | 21 | 55 | B H B T H H |
3 | Vissel Kobe | 29 | 15 | 7 | 7 | 45 | 27 | 18 | 52 | H B T H T T |
4 | Kashima Antlers | 28 | 14 | 6 | 8 | 44 | 34 | 10 | 48 | B T T B H B |
5 | Gamba Osaka | 28 | 13 | 9 | 6 | 32 | 22 | 10 | 48 | T B H H H H |
6 | Yokohama Marinos | 28 | 12 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 41 | T T T B T T |
7 | Tokyo Verdy | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 41 | -4 | 41 | T B B H T T |
8 | Cerezo Osaka | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 37 | -2 | 38 | H B H B B B |
9 | Avispa Fukuoka | 29 | 9 | 11 | 9 | 28 | 30 | -2 | 38 | B H H B H B |
10 | FC Tokyo | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | B H B H B B |
11 | Nagoya Grampus | 28 | 11 | 4 | 13 | 32 | 34 | -2 | 37 | T H B T B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 27 | 9 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 36 | B H B H H H |
13 | Albirex Niigata | 28 | 9 | 9 | 10 | 37 | 39 | -2 | 36 | B T H T T H |
14 | Kawasaki Frontale | 28 | 8 | 10 | 10 | 42 | 40 | 2 | 34 | H T T T B B |
15 | Kyoto Sanga | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 45 | -12 | 34 | H T T B T T |
16 | Kashiwa Reysol | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 42 | -8 | 33 | B B H T B B |
17 | Shonan Bellmare | 29 | 8 | 8 | 13 | 39 | 43 | -4 | 32 | T H T B B T |
18 | Jubilo Iwata | 28 | 7 | 7 | 14 | 34 | 49 | -15 | 28 | B B H T B B |
19 | Consadole Sapporo | 29 | 6 | 7 | 16 | 34 | 55 | -21 | 25 | T B H T T T |
20 | Sagan Tosu | 29 | 7 | 3 | 19 | 36 | 57 | -21 | 24 | B B H B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản