Đối đầu Kyoto Sanga vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 06/10
Kết quả Kyoto Sanga vs Vissel Kobe
Nhận định, Soi kèo Kyoto Sanga vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 6/10
Đối đầu Kyoto Sanga vs Vissel Kobe
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Kyoto Sanga vs Vissel Kobe
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Vissel Kobe trước đây
-
27/04/2024Vissel Kobe0 - 1Kyoto Sanga0 - 0W
-
03/09/2023Vissel Kobe2 - 1Kyoto Sanga1 - 1L
-
01/04/2023Kyoto Sanga0 - 3Vissel Kobe0 - 0L
-
03/09/2022Kyoto Sanga2 - 0Vissel Kobe2 - 0W
-
02/04/2022Vissel Kobe1 - 3Kyoto Sanga0 - 0W
-
11/09/2010Kyoto Sanga3 - 0Vissel Kobe1 - 0W
-
07/03/2010Vissel Kobe2 - 0Kyoto Sanga1 - 0L
-
03/10/2009Vissel Kobe1 - 1Kyoto Sanga0 - 1D
-
03/11/2013Vissel Kobe0 - 0Kyoto Sanga0 - 0D
-
20/03/2013Kyoto Sanga4 - 1Vissel Kobe2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kyoto Sanga vs Vissel Kobe
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Vissel Kobe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Vissel Kobe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 8 | 4 | 1 | 3 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Vissel Kobe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyoto Sanga (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Kyoto Sanga (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kyoto Sanga và Vissel Kobe trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 32 | 15 | 8 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | H B H H B T |
5 | Gamba Osaka | 32 | 13 | 11 | 8 | 35 | 27 | 8 | 50 | H H B H H B |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 33 | 14 | 4 | 15 | 40 | 39 | 1 | 46 | T B T T T B |
9 | Cerezo Osaka | 32 | 11 | 12 | 9 | 39 | 40 | -1 | 45 | B B B T H T |
10 | Avispa Fukuoka | 33 | 10 | 13 | 10 | 29 | 33 | -4 | 43 | H B B H H T |
11 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
12 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 55 | -12 | 39 | H T B B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản