Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Briobecca Urayasu vs Kochi United, 11h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nhật Bản Football League 2023 » vòng 6

  • Briobecca Urayasu vs Kochi United: Diễn biến chính

  • 14'
    Murakoshi goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Hashimoto
  • 43'
    1-2
    goal Kobayashi
  • 45'
    Nihei
    1-2
  • 71'
    1-3
    goal Sasaki
  • BXH Nhật Bản Football League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Briobecca Urayasu vs Kochi United: Số liệu thống kê

  • Briobecca Urayasu
    Kochi United
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Nhật Bản Football League 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Honda FC 28 15 8 5 51 26 25 53 B H H T T T
2 Briobecca Urayasu 28 12 9 7 42 35 7 45 H H T B T T
3 Rayluck Shiga 28 11 11 6 47 37 10 44 T T T H T H
4 Sony Sendai 28 11 10 7 46 40 6 43 H H T B B B
5 Run Mel Aomori 28 11 9 8 30 24 6 42 H B B T T B
6 Verspah Oita 28 10 10 8 28 29 -1 40 B T T H T H
7 Kochi United 28 10 8 10 30 26 4 38 T H B T H H
8 Maruyasu Industries 28 9 10 9 34 34 0 37 T H T B T B
9 Suzuka unlimited 28 10 6 12 34 41 -7 36 B B B B H T
10 Veertien Kuwana 28 9 8 11 35 32 3 35 H H B T B H
11 Criacao Shinjuku 28 10 4 14 25 33 -8 34 B B B T B B
12 FC Tiamo Hirakata 28 8 10 10 32 42 -10 34 B H B H B T
13 Yokogawa Musashino 28 9 5 14 30 36 -6 32 B H B T B T
14 Minebea Mitsumi FC 28 8 7 13 36 44 -8 31 B T H T B B
15 Okinawa SV 28 7 5 16 18 39 -21 26 T T B H T B

Title Play-offs