Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả NGU Nagoya (w) vs Shizuoka Sangyo University (w), 11h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản nữ 2023 » vòng 5

  • NGU Nagoya Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Kato
  • 48'
    Mizuno goal 
    1-1
  • 57'
    Kamiya goal 
    2-1
  • 66'
    Esaki goal 
    3-1
  • 77'
    Kuroki goal 
    4-1
  • 83'
    goal 
    5-1
  • 83'
    goal 
    6-1
  • BXH VĐQG Nhật Bản nữ
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • NGU Nagoya Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Số liệu thống kê

  • NGU Nagoya Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orca Kamogawa FC (W) 22 12 8 2 38 18 20 44 T H H T T H
2 NGU Nagoya (W) 22 12 5 5 37 25 12 41 H B T H T T
3 IGA Kunoichi (W) 22 11 7 4 39 20 19 40 T T B H T T
4 Setagaya Sfida (W) 22 10 8 4 39 21 18 38 T T T H T T
5 Yokohama FC Seagulls (W) 22 11 4 7 36 29 7 37 B T H B B H
6 Nittaidai University (W) 22 9 7 6 45 28 17 34 B T B T T T
7 AS Harima ALBION (W) 22 7 9 6 31 34 -3 30 H B T H H H
8 Gunma FC White Star (W) 22 5 9 8 28 37 -9 24 T B B H B H
9 Ehime FC (W) 22 5 7 10 24 36 -12 22 B T T B H B
10 Speranza Takatsuki(W) 22 5 3 14 25 39 -14 18 B H T H B B
11 Shizuoka Sangyo University (W) 22 4 5 13 23 35 -12 17 T B B H B B
12 Yamato Sylphid (W) 22 3 4 15 19 62 -43 13 B B B H B B