Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 8

  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Kazuya Konno
  • 32'
    0-2
    goal Itsuki Oda (Assist:Shun Nakamura)
  • 47'
    Ryotaro Ito goal 
    1-2
  • 69'
    1-2
     Reiju Tsuruno
     Takeshi Kanamori
  • 72'
    Eitaro Matsuda  
    Koji Suzuki  
    1-2
  • 72'
    Kaito Taniguchi  
    Shusuke Ota  
    1-2
  • 72'
    Yota Komi  
    Danilo Gomes Magalhaes  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Sotan Tanabe
     Shun Nakamura
  • 83'
    1-2
     Wellington Luis de Sousa
     Yuya Yamagishi
  • 83'
    1-2
     Yota Maejima
     Itsuki Oda
  • 84'
    Yuzuru Shimada  
    Hiroki Akiyama  
    1-2
  • 90'
    Yuto Horigome goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
     Ryoga Sato
     Lukian Araujo de Almeida
  • 90'
    Ryotaro Ito (Assist:Kaito Taniguchi) goal 
    3-2
  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    31
    Yuto Horigome
    3
    Thomas Deng
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    8
    Takahiro Kou
    6
    Hiroki Akiyama
    11
    Shusuke Ota
    13
    Ryotaro Ito
    17
    Danilo Gomes Magalhaes
    9
    Koji Suzuki
    9
    Lukian Araujo de Almeida
    11
    Yuya Yamagishi
    8
    Kazuya Konno
    17
    Shun Nakamura
    6
    Mae Hiroyuki
    7
    Takeshi Kanamori
    2
    Masato Yuzawa
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Tatsuki Nara
    16
    Itsuki Oda
    1
    Takumi Nagaishi
    Avispa Fukuoka4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Eitaro Matsuda
    7Kaito Taniguchi
    16Yota Komi
    20Yuzuru Shimada
    21Koto Abe
    2Naoto Arai
    50Daichi Tagami
    Reiju Tsuruno 28
    Yota Maejima 29
    Sotan Tanabe 19
    Wellington Luis de Sousa 18
    Ryoga Sato 27
    Seiya Inoue 26
    Masaaki Murakami 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Myung-Hwi Kim
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Avispa Fukuoka
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 646
    Số đường chuyền
    298
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 34 21 8 5 60 29 31 71 T T H T T T
2 Yokohama Marinos 34 19 7 8 63 40 23 64 B T T T H B
3 Hiroshima Sanfrecce 34 17 7 10 42 28 14 58 T H T H T T
4 Urawa Red Diamonds 34 15 12 7 42 27 15 57 H T H B B T
5 Kashima Antlers 34 14 10 10 43 34 9 52 H B H H B T
6 Nagoya Grampus 34 14 10 10 41 36 5 52 B T H B B H
7 Avispa Fukuoka 34 15 6 13 37 43 -6 51 H B B T T B
8 Kawasaki Frontale 34 14 8 12 51 45 6 50 B T H H T T
9 Cerezo Osaka 34 15 4 15 39 34 5 49 B H T B B B
10 Albirex Niigata 34 11 12 11 36 40 -4 45 T H T H H T
11 FC Tokyo 34 12 7 15 42 46 -4 43 T B B H B T
12 Consadole Sapporo 34 10 10 14 56 61 -5 40 B B T H T B
13 Kyoto Sanga 34 12 4 18 40 45 -5 40 B B B H T T
14 Sagan Tosu 34 9 11 14 43 47 -4 38 T H H B H B
15 Shonan Bellmare 34 8 10 16 40 56 -16 34 T T H T T B
16 Gamba Osaka 34 9 7 18 38 61 -23 34 B B B B B B
17 Kashiwa Reysol 34 6 15 13 33 47 -14 33 T B H H H H
18 Yokohama FC 34 7 8 19 31 58 -27 29 H T B T B B

AFC CL qualifying AFC Cup qualifying AFC CL qualifying Degrade Team