Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 15/04
Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202312:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.78O 2
0.77U 2
1.031
2.32X
3.132
2.81Hiệp 1+0
0.77-0
1.03O 0.75
0.84U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 8
-
Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
17'0-1
Kazuya Konno
-
32'0-2
Itsuki Oda (Assist:Shun Nakamura)
-
47'Ryotaro Ito1-2
-
69'1-2Reiju Tsuruno
Takeshi Kanamori -
72'Eitaro Matsuda
Koji Suzuki1-2 -
72'Kaito Taniguchi
Shusuke Ota1-2 -
72'Yota Komi
Danilo Gomes Magalhaes1-2 -
83'1-2Sotan Tanabe
Shun Nakamura -
83'1-2Wellington Luis de Sousa
Yuya Yamagishi -
83'1-2Yota Maejima
Itsuki Oda -
84'Yuzuru Shimada
Hiroki Akiyama1-2 -
90'Yuto Horigome2-2
-
90'2-2Ryoga Sato
Lukian Araujo de Almeida -
90'Ryotaro Ito (Assist:Kaito Taniguchi)3-2
-
Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima31Yuto Horigome3Thomas Deng5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara8Takahiro Kou6Hiroki Akiyama11Shusuke Ota13Ryotaro Ito17Danilo Gomes Magalhaes9Koji Suzuki9Lukian Araujo de Almeida11Yuya Yamagishi8Kazuya Konno17Shun Nakamura6Mae Hiroyuki7Takeshi Kanamori2Masato Yuzawa20Kennedy Ebbs Mikuni3Tatsuki Nara16Itsuki Oda1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
22Eitaro Matsuda7Kaito Taniguchi16Yota Komi20Yuzuru Shimada21Koto Abe2Naoto Arai50Daichi TagamiReiju Tsuruno 28Yota Maejima 29Sotan Tanabe 19Wellington Luis de Sousa 18Ryoga Sato 27Seiya Inoue 26Masaaki Murakami 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke KimoriMyung-Hwi Kim
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
18Sút Phạt6
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
646Số đường chuyền298
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn9
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
121Pha tấn công119
-
-
32Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 34 | 21 | 8 | 5 | 60 | 29 | 31 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama Marinos | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 40 | 23 | 64 | B T T T H B |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 34 | 17 | 7 | 10 | 42 | 28 | 14 | 58 | T H T H T T |
4 | Urawa Red Diamonds | 34 | 15 | 12 | 7 | 42 | 27 | 15 | 57 | H T H B B T |
5 | Kashima Antlers | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 34 | 9 | 52 | H B H H B T |
6 | Nagoya Grampus | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 36 | 5 | 52 | B T H B B H |
7 | Avispa Fukuoka | 34 | 15 | 6 | 13 | 37 | 43 | -6 | 51 | H B B T T B |
8 | Kawasaki Frontale | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T H H T T |
9 | Cerezo Osaka | 34 | 15 | 4 | 15 | 39 | 34 | 5 | 49 | B H T B B B |
10 | Albirex Niigata | 34 | 11 | 12 | 11 | 36 | 40 | -4 | 45 | T H T H H T |
11 | FC Tokyo | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 46 | -4 | 43 | T B B H B T |
12 | Consadole Sapporo | 34 | 10 | 10 | 14 | 56 | 61 | -5 | 40 | B B T H T B |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 4 | 18 | 40 | 45 | -5 | 40 | B B B H T T |
14 | Sagan Tosu | 34 | 9 | 11 | 14 | 43 | 47 | -4 | 38 | T H H B H B |
15 | Shonan Bellmare | 34 | 8 | 10 | 16 | 40 | 56 | -16 | 34 | T T H T T B |
16 | Gamba Osaka | 34 | 9 | 7 | 18 | 38 | 61 | -23 | 34 | B B B B B B |
17 | Kashiwa Reysol | 34 | 6 | 15 | 13 | 33 | 47 | -14 | 33 | T B H H H H |
18 | Yokohama FC | 34 | 7 | 8 | 19 | 31 | 58 | -27 | 29 | H T B T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
AFC CL qualifying
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản