Kết quả Albirex Niigata vs FC Tokyo, 12h00 ngày 11/11
Kết quả Albirex Niigata vs FC Tokyo
Nhận định Albirex Niigata vs FC Tokyo, vòng 32 VĐQG Nhật Bản 12h00 ngày 11/11
Đối đầu Albirex Niigata vs FC Tokyo
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202312:00
-
Albirex Niigata 20FC Tokyo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.5
0.97U 2.5
0.831
2.20X
3.372
2.80Hiệp 1+0
0.71-0
1.09O 1
1.02U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 32
-
Albirex Niigata vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
23'Yuji Hoshi0-0
-
32'Michael James Fitzgerald0-0
-
44'0-0Kuryu Matsuki
-
50'0-0Koizumi Kei
-
57'Thomas Deng
Michael James Fitzgerald0-0 -
68'Shunsuke Mito
Eitaro Matsuda0-0 -
68'Yota Komi
Shusuke Ota0-0 -
71'0-0Kota Tawaratsumida
Adailton dos Santos da Silva -
71'0-0Kousuke Shirai
Kashif Bangnagande -
79'Motoki Nagakura
Kaito Taniguchi0-0 -
79'Hiroki Akiyama
Yuji Hoshi0-0 -
81'0-0Kumata Naoki
Diego Queiroz de Oliveira -
81'0-0Keigo Higashi
Riki Harakawa -
89'0-0Tsubasa Terayama
Koizumi Kei
-
Albirex Niigata vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima2Naoto Arai35Kazuhiko Chiba5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara19Yuji Hoshi8Takahiro Kou11Shusuke Ota7Kaito Taniguchi22Eitaro Matsuda9Koji Suzuki11Ryoma Watanabe9Diego Queiroz de Oliveira15Adailton dos Santos da Silva37Koizumi Kei7Kuryu Matsuki40Riki Harakawa5Yuto Nagatomo4Yasuki Kimoto3Masato Morishige49Kashif Bangnagande41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
3Thomas Deng14Shunsuke Mito16Yota Komi6Hiroki Akiyama27Motoki Nagakura21Koto Abe15Taiki WatanabeKousuke Shirai 99Kota Tawaratsumida 33Keigo Higashi 10Kumata Naoki 29Tsubasa Terayama 26Tsuyoshi Kodama 1Seiji Kimura 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataFC Tokyo
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút0
-
-
13Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
578Số đường chuyền395
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
17Thử thách10
-
-
94Pha tấn công102
-
-
41Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 34 | 21 | 8 | 5 | 60 | 29 | 31 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama Marinos | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 40 | 23 | 64 | B T T T H B |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 34 | 17 | 7 | 10 | 42 | 28 | 14 | 58 | T H T H T T |
4 | Urawa Red Diamonds | 34 | 15 | 12 | 7 | 42 | 27 | 15 | 57 | H T H B B T |
5 | Kashima Antlers | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 34 | 9 | 52 | H B H H B T |
6 | Nagoya Grampus | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 36 | 5 | 52 | B T H B B H |
7 | Avispa Fukuoka | 34 | 15 | 6 | 13 | 37 | 43 | -6 | 51 | H B B T T B |
8 | Kawasaki Frontale | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T H H T T |
9 | Cerezo Osaka | 34 | 15 | 4 | 15 | 39 | 34 | 5 | 49 | B H T B B B |
10 | Albirex Niigata | 34 | 11 | 12 | 11 | 36 | 40 | -4 | 45 | T H T H H T |
11 | FC Tokyo | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 46 | -4 | 43 | T B B H B T |
12 | Consadole Sapporo | 34 | 10 | 10 | 14 | 56 | 61 | -5 | 40 | B B T H T B |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 4 | 18 | 40 | 45 | -5 | 40 | B B B H T T |
14 | Sagan Tosu | 34 | 9 | 11 | 14 | 43 | 47 | -4 | 38 | T H H B H B |
15 | Shonan Bellmare | 34 | 8 | 10 | 16 | 40 | 56 | -16 | 34 | T T H T T B |
16 | Gamba Osaka | 34 | 9 | 7 | 18 | 38 | 61 | -23 | 34 | B B B B B B |
17 | Kashiwa Reysol | 34 | 6 | 15 | 13 | 33 | 47 | -14 | 33 | T B H H H H |
18 | Yokohama FC | 34 | 7 | 8 | 19 | 31 | 58 | -27 | 29 | H T B T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
AFC CL qualifying
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản