Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nagoya Grampus vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 31

  • Nagoya Grampus vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Yuji Ono Goal cancelled
  • 42'
    Kensuke Nagai Goal cancelled
    0-0
  • 46'
    0-0
     Kohei Tezuka
     Naoyuki Fujita
  • 50'
    0-0
    Kosuke Yamazaki
  • 61'
    Taika Nakashima  
    Kensuke Nagai  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Ayumu Yokoyama
     Yuki Horigome
  • 65'
    Kasper Junker (Assist:Tojiro Kubo) goal 
    1-0
  • 65'
    1-0
     Cayman Togashi
     Yuji Ono
  • 72'
    1-0
     Shota Hino
     Kohei Tezuka
  • 77'
    Tsukasa Morishima  
    Ryuji Izumi  
    1-0
  • 77'
    Takuji Yonemoto
    1-0
  • 82'
    1-0
     Jun Nishikawa
     Yuto Iwasaki
  • 86'
    Naoki Maeda  
    Kasper Junker  
    1-0
  • 86'
    Takuya Uchida  
    Takuji Yonemoto  
    1-0
  • 89'
    1-1
    goal Cayman Togashi (Assist:Ayumu Yokoyama)
  • 90'
    Ryoya Morishita
    1-1
  • Nagoya Grampus vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-1-2
    1
    Mitchell James Langerak
    13
    Haruya Fujii
    4
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Yuki Nogami
    17
    Ryoya Morishita
    6
    Takuji Yonemoto
    15
    Sho Inagaki
    20
    Tojiro Kubo
    7
    Ryuji Izumi
    18
    Kensuke Nagai
    77
    Kasper Junker
    10
    Yuji Ono
    29
    Yuto Iwasaki
    44
    Yuki Horigome
    24
    Yoichi Naganuma
    5
    So Kawahara
    14
    Naoyuki Fujita
    42
    Wataru Harada
    6
    Akito Fukuta
    2
    Kosuke Yamazaki
    23
    Taichi Kikuchi
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Taika Nakashima
    14Tsukasa Morishima
    34Takuya Uchida
    25Naoki Maeda
    16Yohei Takeda
    3Maruyama Yuuichi
    42Ryoga Kida
    Kohei Tezuka 7
    Ayumu Yokoyama 32
    Cayman Togashi 22
    Shota Hino 38
    Jun Nishikawa 18
    Masahiro Okamoto 31
    Ryonosuke Kabayama 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Sagan Tosu
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 416
    Số đường chuyền
    517
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 34 21 8 5 60 29 31 71 T T H T T T
2 Yokohama Marinos 34 19 7 8 63 40 23 64 B T T T H B
3 Hiroshima Sanfrecce 34 17 7 10 42 28 14 58 T H T H T T
4 Urawa Red Diamonds 34 15 12 7 42 27 15 57 H T H B B T
5 Kashima Antlers 34 14 10 10 43 34 9 52 H B H H B T
6 Nagoya Grampus 34 14 10 10 41 36 5 52 B T H B B H
7 Avispa Fukuoka 34 15 6 13 37 43 -6 51 H B B T T B
8 Kawasaki Frontale 34 14 8 12 51 45 6 50 B T H H T T
9 Cerezo Osaka 34 15 4 15 39 34 5 49 B H T B B B
10 Albirex Niigata 34 11 12 11 36 40 -4 45 T H T H H T
11 FC Tokyo 34 12 7 15 42 46 -4 43 T B B H B T
12 Consadole Sapporo 34 10 10 14 56 61 -5 40 B B T H T B
13 Kyoto Sanga 34 12 4 18 40 45 -5 40 B B B H T T
14 Sagan Tosu 34 9 11 14 43 47 -4 38 T H H B H B
15 Shonan Bellmare 34 8 10 16 40 56 -16 34 T T H T T B
16 Gamba Osaka 34 9 7 18 38 61 -23 34 B B B B B B
17 Kashiwa Reysol 34 6 15 13 33 47 -14 33 T B H H H H
18 Yokohama FC 34 7 8 19 31 58 -27 29 H T B T B B

AFC CL qualifying AFC Cup qualifying AFC CL qualifying Degrade Team